Bản dịch của từ Go mad trong tiếng Việt

Go mad

Verb Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go mad (Verb)

ɡˈoʊ mˈæd
ɡˈoʊ mˈæd
01

Bị bệnh tâm thần.

To become mentally ill.

Ví dụ

Stressful situations can make people go mad during the IELTS exam.

Tình huống căng thẳng có thể làm cho người ta điên lên trong kì thi IELTS.

It's important to stay calm to avoid going mad in the speaking test.

Quan trọng phải giữ bình tĩnh để tránh trở nên điên lên trong bài thi nói.

Do you think the pressure of the writing task can make you go mad?

Bạn có nghĩ áp lực của bài viết có thể khiến bạn điên lên không?

Go mad (Idiom)

01

Trở nên rất tức giận hoặc khó chịu.

To become very angry or upset.

Ví dụ

She went mad when she found out her friend betrayed her.

Cô ấy đã điên lên khi phát hiện ra bạn bè phản bội cô.

Don't go mad if you receive negative feedback on your IELTS essay.

Đừng điên lên nếu bạn nhận phản hồi tiêu cực về bài luận IELTS của bạn.

Did the stress of the IELTS exam make you go mad?

Có phải áp lực của kỳ thi IELTS khiến bạn điên lên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go mad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go mad

Không có idiom phù hợp