Bản dịch của từ Go off the wall trong tiếng Việt
Go off the wall

Go off the wall (Idiom)
During the debate, Sarah went off the wall about climate change.
Trong cuộc tranh luận, Sarah đã rất tức giận về biến đổi khí hậu.
John didn’t go off the wall during the discussion about social media.
John đã không trở nên tức giận trong cuộc thảo luận về mạng xã hội.
Did Mark go off the wall when discussing political issues last week?
Mark có trở nên tức giận khi thảo luận về các vấn đề chính trị tuần trước không?
Cụm từ "go off the wall" diễn tả hành động hoặc ý tưởng trở nên không bình thường, kỳ quặc hoặc không kiểm soát. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh miêu tả hành vi bất thường, thể hiện sự phấn khích hoặc sự bất ngờ. Cụm từ này được sử dụng tương đối phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng ở Mỹ, nó thường mang sắc thái tích cực nhiều hơn, trong khi ở Anh có thể chỉ sự phản ứng tiêu cực hoặc không lường trước.
Cụm từ "go off the wall" xuất phát từ tiếng Anh, thể hiện sự bất thường hoặc hành động vượt quá những giới hạn thông thường. Từ "wall" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vallum", nghĩa là "bức tường" hoặc "ranh giới". Lịch sử sử dụng cụm từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, thường liên quan đến sự bất ngờ hoặc phản ứng không kiểm soát, phản ánh trạng thái tâm lý hoặc hành động phấn khích, phá vỡ các chuẩn mực xã hội.
Cụm từ "go off the wall" thường không xuất hiện một cách thường xuyên trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất thông dụng và khẩu ngữ của nó. Tuy nhiên, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh thông báo về hành vi bất thường hoặc không lường trước được, nhất là trong giao tiếp hàng ngày, tài liệu tâm lý, và các tình huống mô tả cảm xúc mạnh mẽ hoặc sự bực bội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp