Bản dịch của từ Go on the record for trong tiếng Việt
Go on the record for

Go on the record for (Phrase)
Để nêu chính thức ý kiến hoặc ý định của bạn về một cái gì đó.
To state officially your opinion or intention about something.
She decided to go on the record for gender equality in her essay.
Cô ấy quyết định công khai ủng hộ bình đẳng giới trong bài luận của mình.
He didn't want to go on the record for any controversial topics.
Anh ấy không muốn công khai ý kiến về bất kỳ chủ đề gây tranh cãi nào.
Did they go on the record for environmental protection in their speech?
Họ đã công khai ủng hộ bảo vệ môi trường trong bài phát biểu của họ chưa?
Cụm từ "go on the record for" có nghĩa là công khai bày tỏ quan điểm hoặc thông tin về một vấn đề, thường được sử dụng trong bối cảnh báo chí và truyền thông. Cụm từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh trong hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong thực tế sử dụng, người nói tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng cụm từ này với tần suất cao hơn trong các phỏng vấn hoặc tài liệu chính thức để nhấn mạnh tính minh bạch và trách nhiệm.
Cụm từ “go on the record for” bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ với sự liên quan đến việc ghi chép chính thức thông tin, có nguồn gốc từ ngữ gốc Latin “recordari”, nghĩa là “nhớ lại”. Trong lịch sử, cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và báo chí để chỉ việc phát biểu công khai nhằm minh bạch hóa quan điểm hoặc thông tin. Hiện nay, nó có nghĩa là cam kết hoặc xác nhận một vị trí hoặc ý kiến trong bối cảnh chính thức, nhấn mạnh tính công khai và trách nhiệm.
Cụm từ "go on the record for" thường xuất hiện trong ngữ cảnh truyền thông và các cuộc phỏng vấn chính thức, với tần suất tương đối thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Nó thường được sử dụng để chỉ việc công khai ý kiến hoặc thông tin của một cá nhân về một vấn đề nào đó, nhằm khẳng định sự trung thực và tính minh bạch. Trong các tình huống học thuật, cụm từ này có thể liên quan đến việc xác nhận quan điểm cá nhân trong luận văn hoặc báo cáo nghiên cứu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp