Bản dịch của từ Go overboard trong tiếng Việt

Go overboard

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go overboard (Idiom)

01

Vượt quá giới hạn hoặc ranh giới bình thường

To exceed normal limits or bounds

Ví dụ

Some people go overboard with social media during the pandemic.

Một số người đã vượt quá giới hạn với mạng xã hội trong đại dịch.

They do not go overboard on spending for social events.

Họ không vượt quá giới hạn chi tiêu cho các sự kiện xã hội.

Do young people often go overboard with social gatherings?

Người trẻ có thường vượt quá giới hạn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?

02

Hành động hoặc phản ứng thái quá

To be excessive in ones actions or reactions

Ví dụ

Some people go overboard with social media use every day.

Một số người thường sử dụng mạng xã hội quá mức mỗi ngày.

She doesn't go overboard when planning social events for her friends.

Cô ấy không quá mức khi lên kế hoạch cho các sự kiện xã hội.

Do you think he goes overboard with his social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng anh ấy quá mức với các buổi gặp gỡ xã hội không?

03

Cư xử theo cách xa hoa hoặc thái quá

To behave in an extravagant or excessive manner

Ví dụ

Many people go overboard during holiday celebrations, spending too much money.

Nhiều người thường chi tiêu quá mức trong các lễ hội.

She does not go overboard with her social media posts anymore.

Cô ấy không còn quá đà với các bài đăng trên mạng xã hội.

Do you think people go overboard when planning parties in 2023?

Bạn có nghĩ rằng mọi người thường quá đà khi tổ chức tiệc vào năm 2023 không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go overboard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go overboard

Không có idiom phù hợp