Bản dịch của từ Go overboard trong tiếng Việt
Go overboard

Go overboard (Idiom)
Vượt quá giới hạn hoặc ranh giới bình thường
To exceed normal limits or bounds
Some people go overboard with social media during the pandemic.
Một số người đã vượt quá giới hạn với mạng xã hội trong đại dịch.
They do not go overboard on spending for social events.
Họ không vượt quá giới hạn chi tiêu cho các sự kiện xã hội.
Do young people often go overboard with social gatherings?
Người trẻ có thường vượt quá giới hạn trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Hành động hoặc phản ứng thái quá
To be excessive in ones actions or reactions
Some people go overboard with social media use every day.
Một số người thường sử dụng mạng xã hội quá mức mỗi ngày.
She doesn't go overboard when planning social events for her friends.
Cô ấy không quá mức khi lên kế hoạch cho các sự kiện xã hội.
Do you think he goes overboard with his social gatherings?
Bạn có nghĩ rằng anh ấy quá mức với các buổi gặp gỡ xã hội không?
Cư xử theo cách xa hoa hoặc thái quá
To behave in an extravagant or excessive manner
Many people go overboard during holiday celebrations, spending too much money.
Nhiều người thường chi tiêu quá mức trong các lễ hội.
She does not go overboard with her social media posts anymore.
Cô ấy không còn quá đà với các bài đăng trên mạng xã hội.
Do you think people go overboard when planning parties in 2023?
Bạn có nghĩ rằng mọi người thường quá đà khi tổ chức tiệc vào năm 2023 không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp