Bản dịch của từ Go see trong tiếng Việt
Go see

Go see (Verb)
After work, they go see a movie together.
Sau giờ làm việc, họ cùng nhau đi xem phim.
Let's go see the new exhibition at the art gallery.
Chúng ta hãy đi xem triển lãm mới ở phòng trưng bày nghệ thuật.
She wants to go see her friend who just moved here.
Cô ấy muốn đi gặp người bạn mới chuyển đến đây.
Cụm động từ "go see" thường được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động đi gặp gỡ hoặc thăm ai đó hoặc một địa điểm nào đó. Trong ngữ cảnh giao tiếp, nó thường mang nghĩa thân mật, thể hiện sự quan tâm đến người khác. Ở Mỹ, cụm từ này có thể được dùng trong văn viết cũng như hội thoại hơn so với tiếng Anh Anh, nơi sự sử dụng có thể ít thường xuyên hơn trong môi trường trang trọng.
Cụm từ "go see" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "go" có nguồn gốc từ tiếng một nhánh của tiếng Anh cổ "gan", nghĩa là "đi", và "see" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "seon", có nghĩa là "nhìn thấy". Sự kết hợp này thể hiện một hành động di chuyển về phía một địa điểm nhằm quan sát hoặc trải nghiệm điều gì đó. Trong ngữ cảnh hiện đại, "go see" thường được sử dụng trong các tình huống như thực hiện cuộc gặp gỡ, kiểm tra hoặc trải nghiệm một sự kiện. Cụm từ này phản ánh sự kết nối giữa hành động di chuyển và việc tìm hiểu thực tiễn.
Cụm từ "go see" thường xuất hiện trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi nói về việc thăm một nơi nào đó hoặc gặp gỡ ai đó. Trong 4 thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), cụm từ này có tần suất sử dụng thấp hơn so với các từ vựng chính thức hơn, nhưng vẫn có thể gặp trong các bài hội thoại và tình huống sống động. "Go see" chủ yếu được dùng để chỉ hành động đi thăm, xuất hiện trong ngữ cảnh xã hội và du lịch.