Bản dịch của từ Go to pieces trong tiếng Việt
Go to pieces

Go to pieces (Phrase)
She went to pieces after failing the IELTS exam.
Cô ấy đã rơi vào tình trạng hỗn loạn sau khi trượt kỳ thi IELTS.
He never goes to pieces during public speaking engagements.
Anh ấy không bao giờ rơi vào tình trạng hỗn loạn khi phát biểu trước công chúng.
Did you go to pieces when discussing the IELTS writing task?
Bạn đã rơi vào tình trạng hỗn loạn khi thảo luận về bài viết IELTS chưa?
She went to pieces during the speaking test.
Cô ấy đã rơi vào tình trạng tan nát trong bài kiểm tra nói.
He didn't go to pieces when discussing current social issues.
Anh ấy không rơi vào tình trạng tan nát khi thảo luận về các vấn đề xã hội hiện tại.
Cụm từ "go to pieces" mang nghĩa là rơi vào trạng thái bất ổn, lo lắng hoặc khóc lóc, thường xảy ra khi gặp tình huống căng thẳng hoặc đau buồn. Biểu hiện của cụm từ này thể hiện sự bối rối và mất kiểm soát. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng chủ yếu trong cả Anh và Mỹ, nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu và sắc thái cảm xúc, với người nói Anh có xu hướng thể hiện sự kiềm chế hơn trong khi người nói Mỹ có thể bộc lộ cảm xúc mạnh mẽ hơn.
Cụm từ "go to pieces" có nguồn gốc từ tiếng Anh, xuất phát từ cách diễn đạt hình ảnh về sự tan vỡ của một vật thể thành nhiều phần nhỏ. Từ "pieces" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "pessima", có nghĩa là "cách hành động tệ hại". Ngữ nghĩa của cụm từ này đã phát triển để chỉ sự sụp đổ tâm lý, thể hiện trạng thái cảm xúc bị tổn thương hoặc lo lắng, thường xuất hiện trong các tình huống khủng hoảng. Sự liên kết này cho thấy mối quan hệ giữa hình ảnh và trạng thái tâm lý.
Cụm từ "go to pieces" thường xuất hiện trong các tài liệu liên quan đến kỹ năng ngôn ngữ, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing của IELTS. Mặc dù không phổ biến trong phần Listening và Reading, cụm này thường được sử dụng để mô tả trạng thái cảm xúc yếu đuối hoặc sự mất kiểm soát trong các tình huống căng thẳng. Nó có thể xuất hiện trong các bối cảnh như thảo luận về tâm lý con người, phản ứng trước áp lực hoặc trong các tình huống cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp