Bản dịch của từ Go up against trong tiếng Việt
Go up against

Go up against (Idiom)
The local soccer team will go up against the reigning champions.
Đội bóng địa phương sẽ đối đầu với nhà vô địch hiện tại.
She decided to go up against the odds and start her own business.
Cô quyết định đối mặt với khó khăn và bắt đầu kinh doanh riêng của mình.
The charity organization plans to go up against poverty in the community.
Tổ chức từ thiện dự định đối đầu với nghèo đói trong cộng đồng.
Cụm động từ "go up against" thường được dùng để chỉ hành động đối mặt hoặc cạnh tranh với ai đó hoặc cái gì đó, thường trong bối cảnh cạnh tranh hoặc xung đột. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng phổ biến với nghĩa tương tự, nhưng trong tiếng Anh Anh, nó cũng có thể mang sắc thái ý nghĩa tương tự trong ngữ cảnh thể thao hoặc chính trị. Phát âm có thể khác nhau tùy theo vùng miền, nhưng nghĩa và cách sử dụng cơ bản vẫn nhất quán.
Cụm từ "go up against" có nguồn gốc từ động từ "go" trong tiếng Anh, có gốc từ từ tiếng Đức cổ "gān", mang nghĩa là di chuyển hoặc tiến về phía trước. Mặt khác, từ "against" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "ongan", có nghĩa là chống lại hoặc đối kháng. Sự kết hợp của hai thành phần này phản ánh ý nghĩa hiện tại của cụm từ, diễn tả hành động đối mặt hay chống lại một lực lượng hoặc thử thách nào đó, thường trong bối cảnh cạnh tranh hoặc xung đột.
Cụm từ "go up against" thường không xuất hiện nhiều trong các thành phần của kỳ thi IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các tình huống thông thường, cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả việc đối đầu, cạnh tranh hay thử thách trong các lĩnh vực như thể thao, sự nghiệp hoặc trong các bối cảnh tranh luận. Nó thể hiện tinh thần gan dạ và quyết tâm khi đối diện với thử thách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp