Bản dịch của từ Go up against trong tiếng Việt

Go up against

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Go up against (Idiom)

01

Cạnh tranh hoặc đối đầu với ai đó trong một cuộc thi hoặc cuộc đấu tranh.

To compete or confront someone in a contest or struggle.

Ví dụ

The local soccer team will go up against the reigning champions.

Đội bóng địa phương sẽ đối đầu với nhà vô địch hiện tại.

She decided to go up against the odds and start her own business.

Cô quyết định đối mặt với khó khăn và bắt đầu kinh doanh riêng của mình.

The charity organization plans to go up against poverty in the community.

Tổ chức từ thiện dự định đối đầu với nghèo đói trong cộng đồng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/go up against/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Go up against

Không có idiom phù hợp