Bản dịch của từ Goal formulation trong tiếng Việt

Goal formulation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goal formulation (Noun)

ɡˈoʊl fˌɔɹmjəlˈeɪʃən
ɡˈoʊl fˌɔɹmjəlˈeɪʃən
01

Quá trình xác định và thiết lập các mục tiêu cụ thể.

The process of defining and establishing specific objectives.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp hoặc hệ thống được sử dụng để tạo ra các mục tiêu.

A method or system used for creating goals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hành động phát triển các tuyên bố chính xác về kết quả mong muốn.

The act of developing precise statements about desired outcomes.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Goal formulation cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goal formulation

Không có idiom phù hợp