Bản dịch của từ Goddaughter trong tiếng Việt
Goddaughter

Goddaughter (Noun)
My goddaughter, Emily, will be baptized next Saturday at St. John's.
Goddaughter của tôi, Emily, sẽ được rửa tội vào thứ Bảy tới tại St. John's.
I do not have a goddaughter yet, but I plan to.
Tôi chưa có goddaughter, nhưng tôi dự định sẽ có.
Is your goddaughter attending the family reunion this weekend?
Goddaughter của bạn có tham gia buổi họp mặt gia đình cuối tuần này không?
Từ "goddaughter" trong tiếng Anh chỉ về con gái của một người mà một tín đồ tôn giáo (thường là cha mẹ ruột) làm lễ rửa tội hoặc một nghi lễ tương tự với ý nghĩa là người giám hộ tâm linh. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về hình thức viết, phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, "goddaughter" có thể mang tính văn hóa sâu sắc hơn trong những cộng đồng tôn giáo cụ thể.
Từ "goddaughter" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ hai thành tố: "god" (Thần) và "daughter" (con gái). "God" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "god", có nguồn gốc từ Proto-Germanic *gudan, liên quan đến khái niệm thiêng liêng. "Daughter" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dohtor", từ Proto-Germanic *duhter. Trong lịch sử, "goddaughter" chỉ người nữ được nhận làm con spiritual trong nghi lễ, thể hiện mối quan hệ hiệp thông tôn giáo, hiện nay sử dụng để chỉ một mối quan hệ gần gũi nhưng không chính thức.
Từ "goddaughter" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên biệt của nó, thường chỉ được nhắc đến trong ngữ cảnh tôn giáo hoặc gia đình. Trong các tình huống thông thường, từ này được sử dụng khi đề cập đến mối quan hệ giữa cha mẹ nuôi và cô con gái được xem như một phần của nghi lễ nhân danh, hoặc khi thảo luận về các mối quan hệ xã hội liên quan đến vai trò và trách nhiệm trong gia đình.