Bản dịch của từ Godown trong tiếng Việt
Godown

Godown (Noun)
(ở đông á, đặc biệt là ấn độ) một nhà kho.
In eastern asia especially india a warehouse.
The godown in Mumbai stores thousands of bags of rice.
Kho hàng ở Mumbai chứa hàng ngàn bao gạo.
The godown does not have enough space for new supplies.
Kho hàng không đủ chỗ cho nguồn cung mới.
Is the godown in Delhi open for inspections today?
Kho hàng ở Delhi có mở cửa kiểm tra hôm nay không?
"Godown" là một từ thuộc lĩnh vực thương mại và logistics, dùng để chỉ kho chứa hàng hóa, thường được sử dụng tại các nước châu Á như Ấn Độ và các khu vực thuộc ảnh hưởng của tiếng Anh Ấn Độ. Từ này ít được sử dụng trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nơi "warehouse" là thuật ngữ phổ biến hơn. Ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng có sự khác biệt rõ ràng, với "godown" thường nhấn mạnh đến chức năng bảo quản hàng hóa trong khi "warehouse" có thể bao hàm cả việc phân phối và quản lý hàng tồn kho.
Từ "godown" có nguồn gốc từ tiếng Ấn Độ thuộc địa, cụ thể là từ tiếng Hindi "godaown", bắt nguồn từ tiếng Bồ Đào Nha "armazém", có nghĩa là kho hàng. Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến các kho chứa hàng hóa của các thương nhân, thường thấy trong bối cảnh thương mại của thế kỷ 19 tại Ấn Độ. Hiện nay, từ "godown" chỉ việc chỉ đến các kho lưu trữ hàng hóa, phản ánh chức năng chính của nó trong thương mại và lưu kho.
Từ “godown” ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong các ngữ cảnh thương mại và logistics, thuật ngữ này chỉ đến kho chứa hàng hóa, thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến xuất nhập khẩu hoặc cung ứng chuỗi. Trong tiếng Anh, “godown” chủ yếu phổ biến ở Ấn Độ và các nước Nam Á, nhưng hầu như không được sử dụng trong tiếng Anh chuẩn hay trong các văn bản học thuật.