Bản dịch của từ Godsend trong tiếng Việt

Godsend

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Godsend (Noun)

gˈɑdsɛnd
gˈɑdsɛnd
01

Một sự kiện, con người hoặc bài viết rất hữu ích hoặc có giá trị.

A very helpful or valuable event person or article.

Ví dụ

The new community center was a godsend for local families in need.

Trung tâm cộng đồng mới là một ân huệ cho các gia đình địa phương.

The city council did not consider the program a godsend for everyone.

Hội đồng thành phố không coi chương trình là một ân huệ cho mọi người.

Was the new park a godsend for the neighborhood's social activities?

Liệu công viên mới có phải là một ân huệ cho các hoạt động xã hội không?

Dạng danh từ của Godsend (Noun)

SingularPlural

Godsend

Godsends

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/godsend/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Godsend

Không có idiom phù hợp