Bản dịch của từ Godsend trong tiếng Việt
Godsend

Godsend (Noun)
The new community center was a godsend for local families in need.
Trung tâm cộng đồng mới là một ân huệ cho các gia đình địa phương.
The city council did not consider the program a godsend for everyone.
Hội đồng thành phố không coi chương trình là một ân huệ cho mọi người.
Was the new park a godsend for the neighborhood's social activities?
Liệu công viên mới có phải là một ân huệ cho các hoạt động xã hội không?
Dạng danh từ của Godsend (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Godsend | Godsends |
Họ từ
Từ "godsend" được sử dụng để chỉ một điều may mắn, một sự cứu rỗi hoặc một cơ hội bất ngờ mà con người nhận được trong thời điểm khó khăn. Từ này thường mang nghĩa tích cực, gợi lên sự biết ơn đối với hoàn cảnh hoặc sự việc diễn ra có lợi. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "godsend" có cách viết và phát âm giống nhau, nhưng trong văn phong có thể có sự khác biệt nhỏ khi sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "godsend" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh cổ "godsend", kết hợp từ "god" (Chúa) và "send" (gửi). Xuất phát từ thế kỷ 14, từ này chỉ một điều gì đó được xem như là sự ban phước từ Chúa, thường là một điều kiện hay tài nguyên ngoài sức tưởng tượng của con người. Hiện nay, "godsend" được sử dụng để chỉ một món quà bất ngờ hoặc một cơ hội đáng giá, phản ánh sự tốt đẹp và may mắn mà nó mang lại cho người nhận.
Từ "godsend" thường được sử dụng trong bối cảnh miêu tả một điều kiện, sự kiện hoặc vật phẩm được xem như một món quà từ trời, mang lại lợi ích lớn lao và bất ngờ. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp trong Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu trong văn cảnh sử dụng ngôn ngữ tự nhiên hay trong các bài luận về sự may mắn hay tình huống khẩn cấp. Tuy nhiên, trong đời sống hàng ngày, từ này thường được dùng để diễn tả cảm giác vui mừng khi nhận được sự trợ giúp không ngờ, như trong các cuộc thảo luận về những cải thiện trong cuộc sống hoặc trong văn học khi miêu tả sự thay đổi tích cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp