Bản dịch của từ Going on trong tiếng Việt
Going on

Going on (Verb)
The charity event is going on despite the rain.
Sự kiện từ thiện đang diễn ra mặc dù trời mưa.
The festival will be going on until midnight.
Lễ hội sẽ diễn ra đến nửa đêm.
The meeting is going on in the conference room.
Cuộc họp đang diễn ra trong phòng họp.
Going on (Phrase)
The charity event is going on despite the rain.
Sự kiện từ thiện vẫn diễn ra dù có mưa.
The online campaign for mental health awareness is going on.
Chiến dịch trực tuyến về nhận thức về sức khỏe tinh thần đang diễn ra.
The community project is going on smoothly with volunteers' help.
Dự án cộng đồng đang diễn ra suôn sẻ với sự giúp đỡ của tình nguyện viên.
Cụm từ "going on" trong tiếng Anh thường được sử dụng để diễn tả hành động hoặc trạng thái đang diễn ra, thường liên quan đến một tình huống cụ thể nào đó. Trong tiếng Anh Anh, cụm này được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong văn viết, phản ánh sự chuyển tiếp hoặc sự phát triển. Tại Mỹ, "going on" cũng được dùng tương tự, nhưng có thể mang ngữ điệu thân mật hơn trong các ngữ cảnh không chính thức. Thông thường, nó còn được dùng để chỉ sự kiện, tình huống hoặc hoạt động đang diễn ra.
Cụm từ "going on" xuất phát từ động từ "go", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ire", có nghĩa là "đi". Từ thời Trung cổ, "going" được sử dụng để chỉ hành động di chuyển hoặc tiến triển. "On" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Old English "on", mang nghĩa "trên" hoặc "tiếp tục". Khi kết hợp, "going on" diễn tả quá trình hoặc trạng thái đang diễn ra, phản ánh cách sử dụng ngữ nghĩa hiện tại liên quan đến sự tiếp diễn hoặc tiến trình của một sự kiện.
Từ "going on" là cụm từ khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi nó thường xuất hiện trong bối cảnh mô tả các sự kiện hiện tại hoặc quá trình diễn ra. Ngoài ra, trong phần Nói, cụm từ này thường được sử dụng để đề cập đến các chủ đề hoặc hoạt động đang diễn ra trong cuộc sống hàng ngày. Trong tiếng Anh nói chung, "going on" cũng thường được dùng để hỏi về các sự kiện hoặc tình huống, thể hiện sự quan tâm hoặc sự tò mò đối với diễn biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



