Bản dịch của từ Goji trong tiếng Việt
Goji

Goji (Noun)
Một loại quả thuộc chi lycium, đặc biệt trong các sản phẩm thương mại nơi nó được quảng cáo là siêu quả.
A fruit in the genus lycium especially in commercial products where it is promoted as a superfruit.
Goji berries are popular in health foods across many social circles.
Quả goji rất phổ biến trong thực phẩm sức khỏe ở nhiều nhóm xã hội.
Many people do not know the benefits of goji berries yet.
Nhiều người vẫn chưa biết lợi ích của quả goji.
Are goji berries often discussed in social media health trends?
Quả goji có thường được bàn luận trong các xu hướng sức khỏe trên mạng xã hội không?
Goji, hay còn gọi là quả kỳ tử, là một loại quả nhỏ, đỏ tươi, có nguồn gốc từ châu Á, đặc biệt là Trung Quốc. Quả goji được biết đến với nhiều lợi ích sức khỏe, bao gồm khả năng chống oxy hóa và tăng cường miễn dịch. Từ "goji" chủ yếu được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về nghĩa, tuy nhiên cách phát âm có thể khác nhau đôi chút giữa các vùng nói tiếng Anh.
Từ "goji" xuất phát từ tiếng Trung Quốc "gǒuqǐ" (枸杞), chỉ một loại quả thuộc chi Lycium. Từ này đã được đưa vào tiếng Anh trong thế kỷ 21 khi nhu cầu sử dụng các sản phẩm tự nhiên gia tăng. Goji được ghi nhận là giàu dinh dưỡng và được coi là một "siêu thực phẩm" trong y học cổ truyền, nhấn mạnh sự kết nối giữa dinh dưỡng hiện đại và truyền thống. Sự phổ biến của goji hiện nay phản ánh xu hướng tìm kiếm sự khỏe mạnh qua thực phẩm tự nhiên.
Từ "goji" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất chuyên ngành và văn hóa của nó. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh liên quan đến dinh dưỡng, sức khỏe và thực phẩm tự nhiên, từ này thường được sử dụng để chỉ loại quả berry có nguồn gốc từ châu Á, được biết đến với tác dụng chống oxy hóa cao và lợi ích cho sức khỏe. Điều này đưa đến độ phổ biến tăng lên trong các cuộc thảo luận về lối sống lành mạnh và thực phẩm chức năng.