Bản dịch của từ Goji trong tiếng Việt

Goji

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goji (Noun)

ɡˈoʊdʒi
ɡˈoʊdʒi
01

Một loại quả thuộc chi lycium, đặc biệt trong các sản phẩm thương mại nơi nó được quảng cáo là siêu quả.

A fruit in the genus lycium especially in commercial products where it is promoted as a superfruit.

Ví dụ

Goji berries are popular in health foods across many social circles.

Quả goji rất phổ biến trong thực phẩm sức khỏe ở nhiều nhóm xã hội.

Many people do not know the benefits of goji berries yet.

Nhiều người vẫn chưa biết lợi ích của quả goji.

Are goji berries often discussed in social media health trends?

Quả goji có thường được bàn luận trong các xu hướng sức khỏe trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goji/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goji

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.