Bản dịch của từ Gold ochre trong tiếng Việt
Gold ochre

Gold ochre (Noun)
Her living room walls were painted in gold ochre.
Tường phòng khách của cô ấy được sơn màu vàng nghệ.
The artist used gold ochre to create warm tones in his painting.
Họa sĩ đã sử dụng màu vàng nghệ để tạo ra tông nhiệt đới trong bức tranh của mình.
The traditional dance costumes were adorned with gold ochre accents.
Những bộ trang phục múa truyền thống được trang trí với những điểm nhấn màu vàng nghệ.
Màu vàng đất (gold ochre) là một sắc thái màu có nguồn gốc từ khoáng chất ochre tự nhiên, thường được sử dụng trong hội họa và trang trí. Màu này được biết đến với độ bão hòa cao và khả năng tạo ra ánh sáng ấm áp. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ ở cách viết hay phát âm, nhưng việc sử dụng màu vàng đất có thể phổ biến hơn trong các ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế ở Anh.
Từ "gold ochre" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "ocra", chỉ một loại khoáng sản màu vàng. "Ocher" được các nền văn minh cổ đại sử dụng trong nghệ thuật và trang trí, từ thời kỳ đồ đá mới cho đến nay. Từ "gold" thể hiện giá trị và sự quý hiếm, tượng trưng cho màu sắc vàng ánh kim. Kết hợp lại, "gold ochre" không chỉ ám chỉ màu sắc đặc trưng mà còn phản ánh sự kết hợp giữa truyền thống nghệ thuật và giá trị thẩm mỹ trong ngữ cảnh hiện đại.
"Gold ochre" là một từ ngữ ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh liên quan đến nghệ thuật, địa chất hay mô tả màu sắc. Từ này thường được sử dụng trong các bài thuyết trình về cảm thụ nghệ thuật, sự phát triển của hội họa, hoặc các tài liệu liên quan đến khoa học đất. Mặc dù không phổ biến, nhưng nó có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra kỹ năng viết mô tả màu sắc hoặc hình ảnh.