Bản dịch của từ Gold-plates trong tiếng Việt
Gold-plates

Gold-plates (Verb)
Many artists gold-plate their sculptures to enhance their value.
Nhiều nghệ sĩ mạ vàng các tác phẩm điêu khắc của họ để tăng giá trị.
They do not gold-plate cheap materials for their social projects.
Họ không mạ vàng các vật liệu rẻ cho các dự án xã hội.
Do you think they should gold-plate the community center's roof?
Bạn có nghĩ rằng họ nên mạ vàng mái của trung tâm cộng đồng không?
Họ từ
“Gold-plates” (tiếng Việt: “bảng vàng”) chỉ những tấm kim loại được mạ vàng, thường được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật và kiến trúc để trang trí hoặc thể hiện giá trị. Trong tiếng Anh Anh, từ này được viết giống như tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể được phát âm khác biệt do các yếu tố vùng miền. Từ này không có nhiều biến thể ngữ nghĩa, nhưng trong ngữ cảnh cụ thể, nó có thể biểu thị sự xa xỉ hoặc giá trị cao.