Bản dịch của từ Golden apple trong tiếng Việt

Golden apple

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Golden apple (Noun)

ɡˈoʊldən ˈæpəl
ɡˈoʊldən ˈæpəl
01

Một loại quả thường được tạo ra từ cây táo được trồng, có màu vàng.

A fruit typically produced by the cultivated apple tree that is yellow in color.

Ví dụ

The golden apple is my favorite fruit in the farmers' market.

Quả táo vàng là trái cây yêu thích của tôi ở chợ nông sản.

I do not like the taste of the golden apple at all.

Tôi hoàn toàn không thích vị của quả táo vàng.

Is the golden apple available at the local grocery store today?

Quả táo vàng có sẵn tại cửa hàng tạp hóa địa phương hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/golden apple/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Golden apple

Không có idiom phù hợp