Bản dịch của từ Golden apple trong tiếng Việt
Golden apple

Golden apple (Noun)
The golden apple is my favorite fruit in the farmers' market.
Quả táo vàng là trái cây yêu thích của tôi ở chợ nông sản.
I do not like the taste of the golden apple at all.
Tôi hoàn toàn không thích vị của quả táo vàng.
Is the golden apple available at the local grocery store today?
Quả táo vàng có sẵn tại cửa hàng tạp hóa địa phương hôm nay không?
Quả táo vàng (golden apple) thường được hiểu là một loại quả có màu vàng, được liên kết với nhiều biểu tượng trong văn hóa, nghệ thuật và truyền thuyết. Trong thần thoại Hy Lạp, quả táo vàng biểu thị sự vẻ đẹp và sự thách thức, thường liên quan đến cuộc thi sắc đẹp giữa các nữ thần. Ở một số vùng, thuật ngữ này cũng chỉ một số giống táo có màu vàng, như táo Golden Delicious. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng.
"Golden apple" có nguồn gốc từ cụm từ Latin "malum aureum", trong đó "malum" có nghĩa là quả táo và "aureum" có nghĩa là vàng. Trong thần thoại Hy Lạp, quả táo vàng được liên kết với cuộc thi sắc đẹp giữa các nữ thần, dẫn đến cuộc chiến thành Troy. Ý nghĩa hiện tại của "golden apple" thường được liên kết với cái đẹp, điều quý giá hoặc những cơ hội hiếm có, phản ánh những giá trị và khát vọng của con người trong xã hội hiện đại.
Cụm từ "golden apple" xuất hiện khá hiếm trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong Speaking và Writing, nơi mà các chủ đề thường không đề cập đến biểu tượng văn hóa hay thần thoại. Trong Reading và Listening, nó có thể xuất hiện trong bối cảnh văn học hoặc nghệ thuật. Trong các tình huống khác, "golden apple" thường liên quan đến các câu chuyện thần thoại, như trong thần thoại Hy Lạp, tượng trưng cho sự quyến rũ và xung đột.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp