Bản dịch của từ Goldplate trong tiếng Việt
Goldplate

Goldplate (Noun)
The trophy was goldplate, symbolizing the winner's achievement at the event.
Chiếc cúp được mạ vàng, biểu tượng cho thành tích của người chiến thắng tại sự kiện.
The goldplate items in the museum are not as valuable as real gold.
Những món đồ mạ vàng trong bảo tàng không có giá trị bằng vàng thật.
Is the goldplate used in the awards ceremony really made of gold?
Liệu các món đồ mạ vàng dùng trong lễ trao giải có thật sự làm bằng vàng không?
Goldplate (Verb)
They goldplate the awards for the charity gala every year.
Họ mạ vàng các giải thưởng cho buổi gala từ thiện hàng năm.
The organization does not goldplate their trophies for the winners.
Tổ chức không mạ vàng các giải thưởng cho người chiến thắng.
Do they goldplate the medals for the local sports competition?
Họ có mạ vàng các huy chương cho cuộc thi thể thao địa phương không?
Họ từ
Từ "goldplate" chỉ quá trình bọc một vật bằng vàng, thường nhằm mục đích tạo ra vẻ ngoài sang trọng mà không cần sử dụng vàng nguyên chất. Trong tiếng Anh, "gold plating" được sử dụng rộng rãi để chỉ cả nghĩa đen và nghĩa bóng, như trong nghĩa tài chính, đề cập đến việc làm phức tạp hóa một quy trình để tạo ra hình thức hấp dẫn hơn. Tuy nhiên, khái niệm này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ, cả hai đều sử dụng thuật ngữ này với cùng một nghĩa.
Từ "goldplate" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp hai thành tố: "gold" (vàng) và "plate" (tấm, đĩa). “Gold” có gốc từ tiếng Saxon cổ "geolu", mang ý nghĩa liên quan đến màu sắc của vàng. Động từ "plate" xuất phát từ tiếng Latinh "platus", có nghĩa là "flat" (phẳng). Trong lịch sử, "goldplate" thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm hoặc bề mặt được mạ vàng nhằm tăng giá trị thẩm mỹ và kinh tế, kết nối với ý nghĩa hiện tại về sự sang trọng và đẳng cấp.
Từ "goldplate" không phải là một từ phổ biến trong bốn phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong ngữ cảnh học thuật, "goldplate" thường được sử dụng để mô tả quy trình trang trí bề mặt kim loại bằng vàng, nhưng không xuất hiện nhiều trong văn bản học thuật hay các bài kiểm tra chuẩn hóa. Trong đời sống hàng ngày, từ này có thể được sử dụng trong ngành trang sức hoặc kỹ thuật chế tác, nhấn mạnh sự sang trọng và giá trị cao của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp