Bản dịch của từ Goldplate trong tiếng Việt

Goldplate

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goldplate (Noun)

ɡˈoʊldplˌeɪt
ɡˈoʊldplˌeɪt
01

Một tấm kim loại được phủ một lớp vàng mỏng.

A metal plate covered with a thin layer of gold.

Ví dụ

The trophy was goldplate, symbolizing the winner's achievement at the event.

Chiếc cúp được mạ vàng, biểu tượng cho thành tích của người chiến thắng tại sự kiện.

The goldplate items in the museum are not as valuable as real gold.

Những món đồ mạ vàng trong bảo tàng không có giá trị bằng vàng thật.

Is the goldplate used in the awards ceremony really made of gold?

Liệu các món đồ mạ vàng dùng trong lễ trao giải có thật sự làm bằng vàng không?

Goldplate (Verb)

ɡˈoʊldplˌeɪt
ɡˈoʊldplˌeɪt
01

Phủ cái gì đó bằng một lớp vàng mỏng.

To cover something with a thin layer of gold.

Ví dụ

They goldplate the awards for the charity gala every year.

Họ mạ vàng các giải thưởng cho buổi gala từ thiện hàng năm.

The organization does not goldplate their trophies for the winners.

Tổ chức không mạ vàng các giải thưởng cho người chiến thắng.

Do they goldplate the medals for the local sports competition?

Họ có mạ vàng các huy chương cho cuộc thi thể thao địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goldplate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goldplate

Không có idiom phù hợp