Bản dịch của từ Goo trong tiếng Việt
Goo

Goo(Noun)
Quá đa cảm.
Dạng danh từ của Goo (Noun)
| Singular | Plural |
|---|---|
Goo | - |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "goo" được định nghĩa là một chất lỏng sền sệt, thường dính, có thể là thực phẩm hoặc không, như mứt hoặc keo. Trong tiếng Anh, "goo" thường được sử dụng để chỉ những chất có độ nhớt cao hoặc có tính chất dính. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt rõ ràng trong viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, "goo" có thể mang nghĩa hài hước hoặc thông thường hơn.
Từ "goo" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "gō" có nghĩa là "chất lỏng dính". Nguồn gốc của từ này có thể được truy tìm về gốc Latin "glaire", có nghĩa là lòng trắng trứng, biểu thị cho những chất nhầy, dính. Sự phát triển của nghĩa từ này phản ánh tính chất vật lý của các chất như mứt, keo, hoặc chất lỏng đặc, thường được sử dụng để mô tả các hợp chất có tính kết dính cao trong các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "goo" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này chủ yếu không được sử dụng trong các chủ đề học thuật mà thường liên quan đến mô tả chất liệu hoặc tình trạng bầy nhầy của các chất lỏng. Trong các tình huống thông thường, "goo" được dùng để miêu tả các chất nhờn hoặc giải thích về các sản phẩm như keo dán hoặc đồ chơi nhầy, thường mang tính chất giải trí hoặc dễ bị phân tích sai lệch trong truyền thông.
Họ từ
Từ "goo" được định nghĩa là một chất lỏng sền sệt, thường dính, có thể là thực phẩm hoặc không, như mứt hoặc keo. Trong tiếng Anh, "goo" thường được sử dụng để chỉ những chất có độ nhớt cao hoặc có tính chất dính. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt rõ ràng trong viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, "goo" có thể mang nghĩa hài hước hoặc thông thường hơn.
Từ "goo" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "gō" có nghĩa là "chất lỏng dính". Nguồn gốc của từ này có thể được truy tìm về gốc Latin "glaire", có nghĩa là lòng trắng trứng, biểu thị cho những chất nhầy, dính. Sự phát triển của nghĩa từ này phản ánh tính chất vật lý của các chất như mứt, keo, hoặc chất lỏng đặc, thường được sử dụng để mô tả các hợp chất có tính kết dính cao trong các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "goo" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này chủ yếu không được sử dụng trong các chủ đề học thuật mà thường liên quan đến mô tả chất liệu hoặc tình trạng bầy nhầy của các chất lỏng. Trong các tình huống thông thường, "goo" được dùng để miêu tả các chất nhờn hoặc giải thích về các sản phẩm như keo dán hoặc đồ chơi nhầy, thường mang tính chất giải trí hoặc dễ bị phân tích sai lệch trong truyền thông.
