Bản dịch của từ Goo trong tiếng Việt

Goo

Noun [U/C]

Goo (Noun)

gˈu
gˈu
01

Một chất dính hoặc nhầy nhụa.

A sticky or slimy substance.

Ví dụ

The children played with goo during the slime-making activity.

Các em bé chơi với chất nhầy trong buổi làm slime.

The goo stuck to their hands, creating a messy but fun situation.

Chất nhầy dính vào tay họ, tạo ra một tình huống lộn xộn nhưng vui vẻ.

02

Quá đa cảm.

Excessive sentimentality.

Ví dụ

The movie was filled with goo, making it hard to watch.

Bộ phim đầy cảm xúc quá mức, làm cho việc xem trở nên khó khăn.

Her speech was full of goo, eliciting tears from the audience.

Bài phát biểu của cô ấy đầy cảm xúc quá mức, gây ra nước mắt từ khán giả.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goo

Không có idiom phù hợp