Bản dịch của từ Goo trong tiếng Việt

Goo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goo(Noun)

gˈu
gˈu
01

Quá đa cảm.

Excessive sentimentality.

Ví dụ
02

Một chất dính hoặc nhầy nhụa.

A sticky or slimy substance.

Ví dụ

Dạng danh từ của Goo (Noun)

SingularPlural

Goo

-

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ