Bản dịch của từ Goo trong tiếng Việt
Goo

Goo (Noun)
The children played with goo during the slime-making activity.
Các em bé chơi với chất nhầy trong buổi làm slime.
The goo stuck to their hands, creating a messy but fun situation.
Chất nhầy dính vào tay họ, tạo ra một tình huống lộn xộn nhưng vui vẻ.
The teacher had to clean up the goo after the messy playtime.
Giáo viên phải dọn dẹp chất nhầy sau khi chơi lộn xộn.
Quá đa cảm.
The movie was filled with goo, making it hard to watch.
Bộ phim đầy cảm xúc quá mức, làm cho việc xem trở nên khó khăn.
Her speech was full of goo, eliciting tears from the audience.
Bài phát biểu của cô ấy đầy cảm xúc quá mức, gây ra nước mắt từ khán giả.
The book's ending was a goo fest, leaving readers emotional.
Phần kết thúc của cuốn sách là một bữa tiệc cảm xúc, khiến người đọc xúc động.
Dạng danh từ của Goo (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Goo | - |
Họ từ
Từ "goo" được định nghĩa là một chất lỏng sền sệt, thường dính, có thể là thực phẩm hoặc không, như mứt hoặc keo. Trong tiếng Anh, "goo" thường được sử dụng để chỉ những chất có độ nhớt cao hoặc có tính chất dính. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa, không có sự khác biệt rõ ràng trong viết lẫn nói. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh hàng ngày, "goo" có thể mang nghĩa hài hước hoặc thông thường hơn.
Từ "goo" có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "gō" có nghĩa là "chất lỏng dính". Nguồn gốc của từ này có thể được truy tìm về gốc Latin "glaire", có nghĩa là lòng trắng trứng, biểu thị cho những chất nhầy, dính. Sự phát triển của nghĩa từ này phản ánh tính chất vật lý của các chất như mứt, keo, hoặc chất lỏng đặc, thường được sử dụng để mô tả các hợp chất có tính kết dính cao trong các ngữ cảnh hiện đại.
Từ "goo" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh IELTS, từ này chủ yếu không được sử dụng trong các chủ đề học thuật mà thường liên quan đến mô tả chất liệu hoặc tình trạng bầy nhầy của các chất lỏng. Trong các tình huống thông thường, "goo" được dùng để miêu tả các chất nhờn hoặc giải thích về các sản phẩm như keo dán hoặc đồ chơi nhầy, thường mang tính chất giải trí hoặc dễ bị phân tích sai lệch trong truyền thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp