Bản dịch của từ Good-citizen trong tiếng Việt

Good-citizen

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good-citizen (Idiom)

01

Một người cư xử một cách đúng đắn về mặt đạo đức và xã hội.

A person who behaves in a way that is morally and socially correct.

Ví dụ

Maria is a good citizen who volunteers every weekend at the shelter.

Maria là một công dân tốt, người tình nguyện mỗi cuối tuần tại nơi trú ẩn.

John is not a good citizen; he never helps his neighbors.

John không phải là một công dân tốt; anh ấy không bao giờ giúp đỡ hàng xóm.

Is being a good citizen important for community development?

Có phải việc trở thành một công dân tốt quan trọng cho sự phát triển cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good-citizen/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good-citizen

Không có idiom phù hợp