Bản dịch của từ Good egg trong tiếng Việt
Good egg

Good egg (Noun)
She is a good egg who always helps her classmates.
Cô ấy là một người bạn đáng tin cậy luôn giúp đỡ bạn học của mình.
He is not a good egg; he often lies to his friends.
Anh ấy không phải là một người bạn đáng tin cậy; anh ấy thường nói dối bạn bè của mình.
Is she a good egg that you can rely on in difficult times?
Cô ấy có phải là người bạn đáng tin cậy mà bạn có thể dựa vào trong những lúc khó khăn không?
"Good egg" là một cách diễn đạt thân mật trong tiếng Anh, chỉ người đáng tin cậy, tốt bụng và có tính cách tích cực. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn nói hơn là văn viết. Trong tiếng Anh Anh, nó mang tính thân thiện, tương tự như tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên ít phổ biến hơn trong tiếng Mỹ. Cả hai phiên bản đều không mang nghĩa tiêu cực và thường được dùng để mô tả những người bạn có thể tin tưởng.
Cụm từ "good egg" xuất phát từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ văn hóa dân gian Mỹ thế kỷ 19. "Egg" trong tiếng Latin là "ovum", biểu thị cho sự sống và tiềm năng. "Good" liên quan đến sự tích cực và đáng tin cậy. Sự kết hợp này thể hiện hình ảnh một người tốt bụng và đáng tin cậy, tương tự như một quả trứng tốt, phục vụ như một biểu tượng cho những phẩm chất tích cực trong cá nhân.
Cụm từ "good egg" thường được sử dụng trong giao tiếp thông thường để chỉ một người tốt bụng, đáng tin cậy hoặc có phẩm chất tích cực. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, cụm từ này ít được sử dụng do tính chất không trang trọng và ngữ cảnh cụ thể của nó. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra nói hoặc viết khi người dự thi bàn luận về các mối quan hệ cá nhân hoặc tính cách con người. Trong văn phong học thuật, cụm từ này khó có khả năng xuất hiện do tính chất không nghiêm túc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp