Bản dịch của từ Good health trong tiếng Việt
Good health

Good health (Idiom)
Regular exercise and a balanced diet contribute to good health.
Tập thể dục đều đặn và chế độ ăn cân đối góp phần vào sức khỏe tốt.
Access to quality healthcare services is essential for maintaining good health.
Tiếp cận với dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng là quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.
Preventive measures like vaccinations are crucial for promoting good health in communities.
Các biện pháp phòng ngừa như tiêm chủng là rất quan trọng để thúc đẩy sức khỏe tốt trong cộng đồng.
Khái niệm "good health" đề cập đến trạng thái tổng thể về thể chất, tinh thần và xã hội của một cá nhân, không chỉ đơn thuần là sự vắng mặt của bệnh tật. Điều này bao gồm khả năng duy trì hoạt động hàng ngày, cảm giác khỏe mạnh và an vui. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến và có tính linh hoạt cao trong nhiều ngữ cảnh, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh nhiều hơn vào khía cạnh xã hội của sức khỏe.
Thuật ngữ "good health" bắt nguồn từ tiếng Latinh "bonus" (tốt) và "valetudo" (sức khỏe, tình trạng tốt). Trong lịch sử, sức khỏe được coi là yếu tố cốt lõi quyết định phúc lợi cá nhân và xã hội. Khái niệm này đã phát triển từ việc chỉ tập trung vào sự vắng mặt của bệnh tật sang một định nghĩa rộng hơn bao gồm sức khỏe tâm lý và xã hội. Ngày nay, "good health" không chỉ phản ánh tình trạng thể chất mà còn chỉ sự hài lòng toàn diện với cuộc sống.
Cụm từ "good health" thường được sử dụng trong các phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất xuất hiện cao trong ngữ cảnh sức khỏe và lối sống. Trong các bài viết học thuật và đề tài thảo luận, cụm từ này thường liên quan đến các chủ đề như dinh dưỡng, thể dục và tâm lý. Ngoài ra, "good health" cũng được nhắc đến trong các tình huống giao tiếp hàng ngày khi thảo luận về tình trạng sức khỏe của bản thân hoặc người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



