Bản dịch của từ Good old days trong tiếng Việt
Good old days

Good old days (Idiom)
Một khoảng thời gian trong quá khứ được nhớ đến là hạnh phúc hay thành công.
A period of time in the past that is remembered as happy or successful.
In the good old days, people used to gather for community events.
Vào những ngày xưa tốt lành, mọi người thường tụ tập tham gia sự kiện cộng đồng.
The good old days of simple living are cherished by many.
Những ngày xưa tốt lành của cuộc sống đơn giản được nhiều người trân trọng.
Nostalgia for the good old days often brings comfort to individuals.
Sự hoài niệm về những ngày xưa tốt lành thường mang lại sự an ủi cho cá nhân.
"Cái thời tốt đẹp xưa" là một cụm từ diễn tả nỗi nhớ về quá khứ, thường ám chỉ những kỷ niệm vui vẻ hoặc thời kỳ đáng nhớ trong đời sống cá nhân hoặc xã hội. Cụm từ này có thể mang ý nghĩa lãng mạn hóa thời gian đã qua, nhấn mạnh sự hoài niệm. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự ở cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, không có sự khác biệt đáng chú ý về phát âm hay ngữ nghĩa, nhưng ngữ cảnh và sắc thái biểu cảm có thể thay đổi tùy thuộc vào ngữ cảnh văn hóa.
Cụm từ "good old days" có nguồn gốc từ ngôn ngữ Anh, hàm ý chỉ những khoảng thời gian trong quá khứ được nhớ đến với những ký ức tích cực. Phân tích etymology, "good" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "gōd", mang nghĩa tốt đẹp, trong khi "old" bắt nguồn từ tiếng Đức cổ "ald". Sự kết hợp này phản ánh nỗi niềm hoài niệm về thời gian đã qua, khi người ta thường lãng mạn hóa quá khứ, tạo nên một liên kết cảm xúc mạnh mẽ giữa hiện tại và quá khứ.
Thuật ngữ "good old days" thường được sử dụng trong thi IELTS, đặc biệt trong phần nói và viết, để phản ánh tâm trạng hoài niệm về những thời gian hạnh phúc trong quá khứ. Tần suất sử dụng từ này không cao trong các phần nghe và đọc chính thức, nhưng nó phổ biến trong các ngữ cảnh không chính thức, như giao tiếp hàng ngày, văn học, hoặc các buổi trò chuyện để kỷ niệm những kỷ niệm tích cực. Nó thường xuất hiện trong bối cảnh nhắc lại ký ức đẹp, gia đình, hoặc tình bạn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp