Bản dịch của từ Good old days trong tiếng Việt

Good old days

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Good old days (Idiom)

01

Một khoảng thời gian trong quá khứ được nhớ đến là hạnh phúc hay thành công.

A period of time in the past that is remembered as happy or successful.

Ví dụ

In the good old days, people used to gather for community events.

Vào những ngày xưa tốt lành, mọi người thường tụ tập tham gia sự kiện cộng đồng.

The good old days of simple living are cherished by many.

Những ngày xưa tốt lành của cuộc sống đơn giản được nhiều người trân trọng.

Nostalgia for the good old days often brings comfort to individuals.

Sự hoài niệm về những ngày xưa tốt lành thường mang lại sự an ủi cho cá nhân.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/good old days/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Good old days

Không có idiom phù hợp