Bản dịch của từ Good times trong tiếng Việt
Good times

Good times (Idiom)
Một khoảng thời gian sống hoặc làm việc thú vị hoặc thành công.
A period of enjoyable or successful living or employment.
We had good times together during our college years.
Chúng tôi đã có thời gian tốt bên nhau trong những năm đại học.
She never experienced good times while living in that neighborhood.
Cô ấy chưa từng trải qua thời gian tốt khi sống trong khu phố đó.
Did you have good times at the social event last night?
Bạn có thời gian tốt tại sự kiện xã hội tối qua không?
We had good times during our study group sessions.
Chúng tôi đã có thời gian vui vẻ trong các buổi học nhóm của chúng tôi.
She didn't experience good times while living abroad.
Cô ấy không trải qua thời kỳ tốt đẹp khi sống ở nước ngoài.
Cụm từ "good times" thường được sử dụng để chỉ những khoảnh khắc vui vẻ, thú vị và đáng nhớ trong cuộc sống. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt lớn giữa Anh Anh và Anh Mỹ về ý nghĩa và cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, người Anh có thể sử dụng thường xuyên hơn trong các cuộc trò chuyện thân mật, trong khi người Mỹ có thể chủ yếu dùng trong ngữ cảnh câu chuyện hoặc hồi ức. Cả hai đều diễn tả sự thoải mái và hài lòng trong những trải nghiệm sống.
Cụm từ "good times" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "good" xuất phát từ tiếng Proto-Germanic *gōd, mang ý nghĩa tích cực và lợi ích. "Times" bắt nguồn từ tiếng Latin "tempus", nghĩa là thời gian. Sự kết hợp này phản ánh trải nghiệm tích cực qua các giai đoạn trong đời sống con người. Về mặt ngữ nghĩa, "good times" hiện nay thường được sử dụng để chỉ những khoảnh khắc vui vẻ và đáng nhớ trong cuộc sống.
Cụm từ "good times" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày và văn hóa đại chúng, nhưng tần suất sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) không cao. Trong IELTS Speaking và Writing, cụm từ này có thể được dùng để diễn đạt cảm xúc tích cực hoặc trải nghiệm thú vị. Tuy nhiên, trong IELTS Reading và Listening, nó thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra chính thức. Trong các tình huống giao tiếp xã hội, "good times" thường được dùng để nhấn mạnh những khoảnh khắc vui vẻ trong cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

