Bản dịch của từ Goral trong tiếng Việt
Goral

Goral (Noun)
The social event featured a presentation on the endangered goral species.
Sự kiện xã hội có bài thuyết trình về loài goral đang bị đe dọa.
Local conservationists organized a fundraiser to protect the goral habitat.
Các nhà bảo tồn địa phương tổ chức một buổi gây quỹ để bảo vệ môi trường sống của goral.
Children at the school learned about the unique features of the goral.
Các em học sinh tại trường học được biết về những đặc điểm độc đáo của goral.
Goral (tên khoa học: Naemorhedus goral) là một loài động vật có vú thuộc họ Bovidae, có nguồn gốc từ các khu vực núi đá ở châu Á. Goral thường được tìm thấy ở Ấn Độ, Trung Quốc và Nepal, nổi bật với bộ lông ngắn màu nâu hoặc xám, cùng với bộ móng chắc chắn giúp chúng dễ dàng di chuyển trên địa hình hiểm trở. Chúng là loài ăn cỏ, chủ yếu sống đơn lẻ hoặc theo cặp. Goral không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và phát âm.
Từ "goral" có nguồn gốc từ tiếng Phạn "gora", có nghĩa là "động vật rừng". Trong tiếng Latinh, từ này được liên kết với các loài động vật sống ở vùng núi, phản ánh môi trường sống của chúng. Goral hiện nay chỉ các loài động vật có vú thuộc họ Bovidae, thường sống ở khu vực núi đá. Sự phát triển ý nghĩa của từ này từ "động vật rừng" đến "loài động vật cụ thể" cho thấy mối quan hệ giữa môi trường sống tự nhiên và danh từ chỉ loài vật.
Từ "goral" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do đây là một thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến động vật. Trong bối cảnh sinh thái học hoặc bảo vệ động vật, "goral" thường xuất hiện để chỉ các loài động vật nhai lại sống ở vùng núi. Sự sử dụng từ này phổ biến trong nghiên cứu sinh học và bảo tồn hơn là trong ngôn ngữ hàng ngày.