Bản dịch của từ Goral trong tiếng Việt

Goral

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Goral (Noun)

gˈɔɹl̩
gˈoʊɹl̩
01

Một loài linh dương dê lông dài có sừng cong về phía sau, được tìm thấy ở vùng núi phía đông châu á.

A long-haired goat-antelope with backward curving horns, found in mountainous regions of eastern asia.

Ví dụ

The social event featured a presentation on the endangered goral species.

Sự kiện xã hội có bài thuyết trình về loài goral đang bị đe dọa.

Local conservationists organized a fundraiser to protect the goral habitat.

Các nhà bảo tồn địa phương tổ chức một buổi gây quỹ để bảo vệ môi trường sống của goral.

Children at the school learned about the unique features of the goral.

Các em học sinh tại trường học được biết về những đặc điểm độc đáo của goral.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/goral/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Goral

Không có idiom phù hợp