Bản dịch của từ Gospel truth trong tiếng Việt
Gospel truth

Gospel truth (Noun)
Một cái gì đó là hoàn toàn đúng hoặc chính xác.
Something that is absolutely true or correct.
The gospel truth is that social media affects mental health significantly.
Sự thật hiển nhiên là mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm lý.
Many people do not believe the gospel truth about climate change.
Nhiều người không tin vào sự thật hiển nhiên về biến đổi khí hậu.
Is the gospel truth about poverty being addressed in our community?
Sự thật hiển nhiên về nghèo đói có được đề cập trong cộng đồng chúng ta không?
Gospel truth (Idiom)
Một cái gì đó là hoàn toàn đúng sự thật hoặc chắc chắn.
Something that is absolutely true or certain.
Everyone knows that honesty is the gospel truth in relationships.
Mọi người đều biết rằng sự trung thực là chân lý trong các mối quan hệ.
Not everyone believes that social media reflects the gospel truth.
Không phải ai cũng tin rằng mạng xã hội phản ánh chân lý.
Is it the gospel truth that community service improves society?
Có phải chân lý rằng dịch vụ cộng đồng cải thiện xã hội không?
"Gospel truth" là một cụm từ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một sự thật được coi là chắc chắn, không thể chối cãi. Cách sử dụng này xuất phát từ tôn giáo, nơi "gospel" (tin mừng) thể hiện sự thật tuyệt đối liên quan đến tín ngưỡng. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này thường áp dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, không có sự khác biệt rõ rệt về phát âm hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong văn phong, tiếng Anh Anh đôi khi có thể sử dụng thành ngữ tương tự với nhiều sắc thái hơn.
Cụm từ "gospel truth" có nguồn gốc từ chữ "gospel", bắt nguồn từ tiếng Latinh "gospelium", nghĩa là "tin mừng". Từ này ban đầu chỉ những thông điệp thiêng liêng trong Kinh Thánh, đặc biệt là những lời dạy của Chúa Giê-su. Qua thời gian, ý nghĩa của "gospel" đã mở rộng, ngụ ý sự thật không thể chối cãi. Hiện nay, "gospel truth" chỉ sự thật tuyệt đối, thường được sử dụng trong văn phong hằng ngày và biểu thị sự tin cậy, chân thực trong thông tin.
Cụm từ "gospel truth" thường xuất hiện trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nhưng tần suất không cao. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được sử dụng để diễn đạt sự thật không thể chối cãi. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh tôn giáo, triết học, hoặc khi nhấn mạnh tính xác thực của một tuyên bố. Việc sử dụng nó có thể thể hiện sự nhấn mạnh vào chân lý hay sự tin tưởng vững chắc vào thông tin được cung cấp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp