Bản dịch của từ Gospel truth trong tiếng Việt

Gospel truth

Noun [U/C] Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gospel truth (Noun)

gˈɑspl tɹuɵ
gˈɑspl tɹuɵ
01

Một cái gì đó là hoàn toàn đúng hoặc chính xác.

Something that is absolutely true or correct.

Ví dụ

The gospel truth is that social media affects mental health significantly.

Sự thật hiển nhiên là mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến sức khỏe tâm lý.

Many people do not believe the gospel truth about climate change.

Nhiều người không tin vào sự thật hiển nhiên về biến đổi khí hậu.

Is the gospel truth about poverty being addressed in our community?

Sự thật hiển nhiên về nghèo đói có được đề cập trong cộng đồng chúng ta không?

Gospel truth (Idiom)

ˈɡɑ.spəlˈtruθ
ˈɡɑ.spəlˈtruθ
01

Một cái gì đó là hoàn toàn đúng sự thật hoặc chắc chắn.

Something that is absolutely true or certain.

Ví dụ

Everyone knows that honesty is the gospel truth in relationships.

Mọi người đều biết rằng sự trung thực là chân lý trong các mối quan hệ.

Not everyone believes that social media reflects the gospel truth.

Không phải ai cũng tin rằng mạng xã hội phản ánh chân lý.

Is it the gospel truth that community service improves society?

Có phải chân lý rằng dịch vụ cộng đồng cải thiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gospel truth/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gospel truth

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.