Bản dịch của từ Gourmet chef trong tiếng Việt
Gourmet chef
Noun [U/C]
Gourmet chef (Noun)
ɡˌʊɹmˈɛtʃɨk
ɡˌʊɹmˈɛtʃɨk
01
Là người sành ăn, uống ngon.
A person who is a connoisseur of good food and drink.
Ví dụ
The gourmet chef prepared a five-course meal for the event.
Đầu bếp người sành ăn chuẩn bị một bữa ăn gồm năm món cho sự kiện.
Not every restaurant can afford to hire a gourmet chef.
Không mọi nhà hàng đều có khả năng thuê một đầu bếp người sành ăn.
Is the gourmet chef going to create a special menu tonight?
Liệu đầu bếp người sành ăn có tạo ra một menu đặc biệt tối nay không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Gourmet chef
Không có idiom phù hợp