Bản dịch của từ Gov trong tiếng Việt

Gov

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gov (Noun)

gˈʌvɚnɚ
gˈʌv
01

(chính trị, viết tắt, dạng rút gọn) chính phủ.

Politics abbreviation shortened form government.

Ví dụ

The gov announced new policies to improve social welfare in 2023.

Chính phủ đã công bố các chính sách mới để cải thiện phúc lợi xã hội năm 2023.

Many citizens do not trust the gov to handle social issues effectively.

Nhiều công dân không tin tưởng chính phủ trong việc giải quyết các vấn đề xã hội.

What changes did the gov make to address social inequality this year?

Chính phủ đã thực hiện những thay đổi nào để giải quyết bất bình đẳng xã hội năm nay?

02

(tiếng lóng, từ viết tắt, dạng rút gọn) thống đốc.

Slang abbreviation shortened form governor.

Ví dụ

The gov announced a new social program for low-income families.

Chính phủ đã công bố một chương trình xã hội mới cho các gia đình thu nhập thấp.

Many people do not trust the gov's decisions on social issues.

Nhiều người không tin tưởng vào quyết định của chính phủ về các vấn đề xã hội.

Is the gov doing enough to support social welfare programs?

Chính phủ có làm đủ để hỗ trợ các chương trình phúc lợi xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gov/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gov

Không có idiom phù hợp