Bản dịch của từ Grab a chair trong tiếng Việt
Grab a chair

Grab a chair (Phrase)
Lời mời tham gia một nhóm bằng cách ngồi xuống.
An invitation to join a group by taking a seat.
Come on in, grab a chair and join us for a chat.
Hãy vào, ngồi vào và tham gia trò chuyện với chúng tôi.
She smiled and gestured for him to grab a chair.
Cô ấy mỉm cười và ra dấu cho anh ta ngồi vào.
The host welcomed everyone to grab a chair around the table.
Chủ nhà chào đón mọi người ngồi vào xung quanh bàn.
Cụm từ "grab a chair" có nghĩa là mời ai đó ngồi xuống, thường được sử dụng trong ngữ cảnh thân thiện hoặc không chính thức. Trong tiếng Anh, cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh, cả về cách phát âm lẫn hình thức viết. Tuy nhiên, trong văn cảnh giao tiếp, "grab" thường mang sắc thái thân mật hơn so với những từ như "take" hay "sit down". Sự chuyển ngữ này thể hiện sự gần gũi và tạo dựng bầu không khí thoải mái giữa các cá nhân.
Cụm từ "grab a chair" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "grab", xuất phát từ tiếng Trung cổ "grabbian", có nghĩa là nắm lấy hoặc chiếm đoạt. "Chair" tiếp tục từ tiếng Pháp cổ "chaiere", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cathedra", diễn đạt ý tưởng về một chỗ ngồi có quyền lực hoặc sự tôn trọng. Sự kết hợp này tạo thành một câu mệnh lệnh thông dụng trong giao tiếp hiện đại, biểu thị sự mời gọi hoặc khuyến khích người khác ngồi và tham gia vào cuộc trò chuyện.
Cụm từ "grab a chair" thường không xuất hiện trực tiếp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, thể hiện yêu cầu hoặc lời mời ngồi xuống trong những buổi họp, tiệc tùng hoặc gặp gỡ bạn bè. Nó thể hiện sự thân thiện, gần gũi và khuyến khích sự tham gia của mọi người trong không gian xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp