Bản dịch của từ Grab a chair trong tiếng Việt

Grab a chair

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grab a chair (Phrase)

ɡɹˈæb ə tʃˈɛɹ
ɡɹˈæb ə tʃˈɛɹ
01

Lời mời tham gia một nhóm bằng cách ngồi xuống.

An invitation to join a group by taking a seat.

Ví dụ

Come on in, grab a chair and join us for a chat.

Hãy vào, ngồi vào và tham gia trò chuyện với chúng tôi.

She smiled and gestured for him to grab a chair.

Cô ấy mỉm cười và ra dấu cho anh ta ngồi vào.

The host welcomed everyone to grab a chair around the table.

Chủ nhà chào đón mọi người ngồi vào xung quanh bàn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grab a chair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grab a chair

Không có idiom phù hợp