Bản dịch của từ Gracilis trong tiếng Việt

Gracilis

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gracilis (Noun)

gɹˈæsəlɪs
gɹˈæsəlɪs
01

Một cơ nông mảnh mai của đùi trong.

A slender superficial muscle of the inner thigh.

Ví dụ

The gracilis muscle helps with leg movements in social dance classes.

Cơ gracilis giúp di chuyển chân trong các lớp học khiêu vũ xã hội.

Many people do not know about the gracilis muscle's importance in social activities.

Nhiều người không biết về tầm quan trọng của cơ gracilis trong các hoạt động xã hội.

Is the gracilis muscle involved in social sports like soccer or basketball?

Cơ gracilis có liên quan đến các môn thể thao xã hội như bóng đá hay bóng rổ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gracilis/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gracilis

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.