Bản dịch của từ Grad trong tiếng Việt

Grad

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grad (Noun)

gɹˈæd
gɹˈæd
01

Viết tắt của tốt nghiệp.

Abbreviation of graduation.

Ví dụ

She received her grad invitation to the ceremony.

Cô ấy nhận được lời mời tốt nghiệp đến buổi lễ.

The grad party will be held at the community center.

Bữa tiệc tốt nghiệp sẽ được tổ chức tại trung tâm cộng đồng.

His grad cap was decorated with glitter and ribbons.

Mũ tốt nghiệp của anh ấy được trang trí bằng lấp lánh và ruy băng.

02

(hình học, lượng giác) viết tắt của gradian.

(geometry, trigonometry) abbreviation of gradian.

Ví dụ

The surveyor used grads to measure angles in the construction site.

Người khảo sát đã sử dụng grads để đo góc trong công trường xây dựng.

She earned a degree in social work, specializing in grads research.

Cô ấy đã tốt nghiệp ngành xã hội học, chuyên về nghiên cứu về grads.

The professor explained the concept of grads in the social sciences class.

Giáo sư giải thích khái niệm về grads trong lớp học về khoa học xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grad/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grad

Không có idiom phù hợp