Bản dịch của từ Grad trong tiếng Việt
Grad

Grad (Noun)
Viết tắt của tốt nghiệp.
She received her grad invitation to the ceremony.
Cô ấy nhận được lời mời tốt nghiệp đến buổi lễ.
The grad party will be held at the community center.
Bữa tiệc tốt nghiệp sẽ được tổ chức tại trung tâm cộng đồng.
His grad cap was decorated with glitter and ribbons.
Mũ tốt nghiệp của anh ấy được trang trí bằng lấp lánh và ruy băng.
(hình học, lượng giác) viết tắt của gradian.
(geometry, trigonometry) abbreviation of gradian.
The surveyor used grads to measure angles in the construction site.
Người khảo sát đã sử dụng grads để đo góc trong công trường xây dựng.
She earned a degree in social work, specializing in grads research.
Cô ấy đã tốt nghiệp ngành xã hội học, chuyên về nghiên cứu về grads.
The professor explained the concept of grads in the social sciences class.
Giáo sư giải thích khái niệm về grads trong lớp học về khoa học xã hội.
Họ từ
Từ "grad" là từ viết tắt của "graduate", thường được sử dụng trong ngữ cảnh giáo dục để chỉ một sinh viên đã hoàn thành chương trình học tại một trường đại học. Trong tiếng Anh Mỹ, "grad" thường được sử dụng để chỉ sinh viên sau đại học, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này có thể ít phổ biến hơn. Trong giao tiếp, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thân mật hơn là hình thức trang trọng, thể hiện sự không chính thức trong ngôn ngữ hiện đại.
Từ "grad" xuất phát từ tiếng Latinh "gradus", mang nghĩa là "bước" hoặc "cấp độ". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ quá trình tiến triển hoặc sự thay đổi trong một hệ thống có cấp bậc. Nguyên nghĩa này vẫn được duy trì trong các ứng dụng hiện đại, như trong việc "đánh giá" (to graduate) hay "bậc" (degree) trong học vấn, phản ánh sự tiến bộ và thăng tiến qua các giai đoạn khác nhau trong học tập và nghề nghiệp.
Từ "grad" thường xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong bài viết và bài nói, khi thảo luận về quá trình học tập và tốt nghiệp. Trong văn cảnh học thuật, “grad” viết tắt cho "graduate", thường được dùng để chỉ sinh viên đã hoàn thành chương trình học. Từ này cũng xuất hiện phổ biến trong các cuộc hội thảo và sự kiện liên quan đến giáo dục, nơi những người mới tốt nghiệp được vinh danh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp