Bản dịch của từ Graff trong tiếng Việt

Graff

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graff (Noun)

01

(thực vật học, cổ xưa) hình thức ghép thay thế.

Botany archaic alternative form of graft.

Ví dụ

The graff of the apple tree improved its fruit quality significantly.

Việc ghép cây táo đã cải thiện chất lượng trái cây đáng kể.

Many farmers do not use graff techniques in modern agriculture anymore.

Nhiều nông dân không còn sử dụng kỹ thuật ghép cây trong nông nghiệp hiện đại.

Is graff still practiced in some traditional farming communities today?

Kỹ thuật ghép cây có còn được thực hành trong một số cộng đồng nông nghiệp truyền thống không?

Graff (Verb)

01

(thực vật học, cổ xưa) hình thức ghép thay thế.

Botany archaic alternative form of graft.

Ví dụ

They will graff the new plants to improve growth rates.

Họ sẽ ghép các cây mới để cải thiện tốc độ phát triển.

She does not graff flowers in her garden anymore.

Cô ấy không ghép hoa trong vườn của mình nữa.

Will you graff these trees for better fruit production?

Bạn có ghép những cây này để sản xuất trái tốt hơn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Graff cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Graff

Không có idiom phù hợp