Bản dịch của từ Graft trong tiếng Việt

Graft

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Graft (Noun)

gɹˈæft
gɹˈæft
01

Hối lộ và các hành vi tham nhũng khác được sử dụng để đảm bảo những lợi ích hoặc lợi ích bất hợp pháp trong chính trị hoặc kinh doanh.

Bribery and other corrupt practices used to secure illicit advantages or gains in politics or business.

Ví dụ

The graft scandal in the government caused outrage among citizens.

Vụ bê bối hối lộ trong chính phủ gây phẫn nộ trong dân chúng.

Corruption investigations revealed widespread graft in the corporate sector.

Các cuộc điều tra tham nhũng đã phát hiện ra sự tham nhũng rộng rãi trong lĩnh vực doanh nghiệp.

The businessman was arrested for engaging in graft to win contracts.

Nhà doanh nghiệp đã bị bắt vì tham gia vào hối lộ để giành được hợp đồng.

02

Một mảnh mô sống được cấy ghép bằng phẫu thuật.

A piece of living tissue that is transplanted surgically.

Ví dụ

The doctor performed a skin graft on the burn victim.

Bác sĩ thực hiện việc cấy da cho nạn nhân bị bỏng.

She donated a kidney graft to her sister in need.

Cô ấy hiến tặng một cấy thận cho chị gái đang cần.

The successful heart graft saved the patient's life.

Việc cấy tim thành công đã cứu sống bệnh nhân.

03

Công việc khó khăn.

Hard work.

Ví dụ

Her success was due to her graft and determination.

Thành công của cô ấy là nhờ vào sự cần cù và quyết tâm của cô ấy.

The community recognized his graft in improving local schools.

Cộng đồng đã công nhận sự cần cù của anh ấy trong việc cải thiện trường học địa phương.

Graft is essential for progress in social development projects.

Sự cần cù là cần thiết cho sự tiến bộ trong các dự án phát triển xã hội.

Her success was a result of years of graft.

Thành công của cô ấy là kết quả của nhiều năm lao động.

The community admired his dedication and graft to improve the town.

Cộng đồng ngưỡng mộ sự tận tụy và lao động của anh ấy để cải thiện thị trấn.

04

Chồi hoặc cành cắm vào một khe trên thân hoặc thân của một cây sống để nhận nhựa từ đó.

A shoot or twig inserted into a slit on the trunk or stem of a living plant, from which it receives sap.

Ví dụ

The farmer performed a graft on the apple tree.

Nông dân thực hiện một cành cắm trên cây táo.

The graft successfully merged with the host plant.

Cành cắm hòa quyện thành công với cây chủ.

The horticulturist explained the benefits of grafting to students.

Người làm vườn giải thích lợi ích của cách cấy cho học sinh.

Dạng danh từ của Graft (Noun)

SingularPlural

Graft

Grafts

Kết hợp từ của Graft (Noun)

CollocationVí dụ

Hard graft

Công việc khó khăn

Hard graft is essential for academic success in ielts writing.

Lao động chăm chỉ là cần thiết cho thành công học thuật trong viết ielts.

Bone graft

Cấy xương

Bone graft helps in bone regeneration.

Cấy xương giúp tái tạo xương.

Skin graft

Cấy da

Skin grafts can improve appearance after burns.

Cấy da có thể cải thiện ngoại hình sau khi bị bỏng.

Graft (Verb)

gɹˈæft
gɹˈæft
01

Kết hợp hoặc tích hợp (một ý tưởng, hệ thống, v.v.) với một ý tưởng khác, thường theo cách được coi là không phù hợp.

Combine or integrate (an idea, system, etc.) with another, typically in a way considered inappropriate.

Ví dụ

They tried to graft modern technology onto traditional practices.

Họ đã cố gắng ghép công nghệ hiện đại vào các phương pháp truyền thống.

The government's attempt to graft new policies failed miserably.

Nỗ lực của chính phủ ghép các chính sách mới thất bại thảm hại.

She wanted to graft sustainability principles into the community project.

Cô ấy muốn ghép nguyên tắc bền vững vào dự án cộng đồng.

02

Làm việc chăm chỉ.

Work hard.

Ví dụ

She grafts tirelessly to support her family.

Cô ấy làm việc chăm chỉ để nuôi gia đình.

The community grafts together to build a better future.

Cộng đồng làm việc chăm chỉ để xây dựng tương lai tốt đẹp hơn.

They graft day and night to improve living conditions.

Họ làm việc chăm chỉ ngày đêm để cải thiện điều kiện sống.

She grafts tirelessly to support her family financially.

Cô ấy lao động chăm chỉ để hỗ trợ gia đình mình về mặt tài chính.

The community appreciates those who graft for the greater good.

Cộng đồng đánh giá cao những người lao động chăm chỉ vì lợi ích chung.

03

Kiếm tiền bằng những cách mờ ám hoặc không trung thực.

Make money by shady or dishonest means.

Ví dụ

Some people graft by engaging in fraudulent schemes.

Một số người lừa đảo bằng cách tham gia vào các kế hoạch gian lận.

He was caught grafting funds from the charity organization.

Anh ấy bị bắt vì lấy cắp tiền từ tổ chức từ thiện.

The politician was accused of grafting public funds for personal gain.

Chính trị gia bị buộc tội lấy cắp tiền công chúng vì lợi ích cá nhân.

04

Cấy ghép (mô sống) dưới dạng mảnh ghép.

Transplant (living tissue) as a graft.

Ví dụ

Doctors graft skin onto burn victims to aid healing.

Bác sĩ ghép da lên nạn nhân bỏng để hỗ trợ lành vết thương.

She decided to graft a new branch onto the old tree.

Cô ấy quyết định ghép một cành mới vào cây cũ.

The surgeon will graft a healthy kidney into the patient.

Bác sĩ phẫu thuật sẽ ghép một thận khỏe vào bệnh nhân.

05

Chèn (chồi hoặc cành) làm cành ghép.

Insert (a shoot or twig) as a graft.

Ví dụ

She learned to graft apple trees in the community garden.

Cô ấy học cách ghép cây táo trong khu vườn cộng đồng.

Volunteers graft new branches onto old trees for conservation efforts.

Tình nguyện viên ghép nhánh mới vào cây cũ cho công cuộc bảo tồn.

Farmers often graft different varieties of roses to create unique hybrids.

Nông dân thường ghép các loại hoa hồng khác nhau để tạo ra giống lai độc đáo.

Dạng động từ của Graft (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Graft

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Grafted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Grafted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Grafts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Grafting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Graft cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Graft

Không có idiom phù hợp