Bản dịch của từ Graft trong tiếng Việt
Graft
Graft (Noun)
The graft scandal in the government caused outrage among citizens.
Vụ bê bối hối lộ trong chính phủ gây phẫn nộ trong dân chúng.
Corruption investigations revealed widespread graft in the corporate sector.
Các cuộc điều tra tham nhũng đã phát hiện ra sự tham nhũng rộng rãi trong lĩnh vực doanh nghiệp.
The businessman was arrested for engaging in graft to win contracts.
Nhà doanh nghiệp đã bị bắt vì tham gia vào hối lộ để giành được hợp đồng.
Một mảnh mô sống được cấy ghép bằng phẫu thuật.
A piece of living tissue that is transplanted surgically.
The doctor performed a skin graft on the burn victim.
Bác sĩ thực hiện việc cấy da cho nạn nhân bị bỏng.
She donated a kidney graft to her sister in need.
Cô ấy hiến tặng một cấy thận cho chị gái đang cần.
The successful heart graft saved the patient's life.
Việc cấy tim thành công đã cứu sống bệnh nhân.
Her success was due to her graft and determination.
Thành công của cô ấy là nhờ vào sự cần cù và quyết tâm của cô ấy.
The community recognized his graft in improving local schools.
Cộng đồng đã công nhận sự cần cù của anh ấy trong việc cải thiện trường học địa phương.
Graft is essential for progress in social development projects.
Sự cần cù là cần thiết cho sự tiến bộ trong các dự án phát triển xã hội.
Her success was a result of years of graft.
Thành công của cô ấy là kết quả của nhiều năm lao động.
The community admired his dedication and graft to improve the town.
Cộng đồng ngưỡng mộ sự tận tụy và lao động của anh ấy để cải thiện thị trấn.
The farmer performed a graft on the apple tree.
Nông dân thực hiện một cành cắm trên cây táo.
The graft successfully merged with the host plant.
Cành cắm hòa quyện thành công với cây chủ.
The horticulturist explained the benefits of grafting to students.
Người làm vườn giải thích lợi ích của cách cấy cho học sinh.
Dạng danh từ của Graft (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Graft | Grafts |
Kết hợp từ của Graft (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Hard graft Công việc khó khăn | Hard graft is essential for academic success in ielts writing. Lao động chăm chỉ là cần thiết cho thành công học thuật trong viết ielts. |
Bone graft Cấy xương | Bone graft helps in bone regeneration. Cấy xương giúp tái tạo xương. |
Skin graft Cấy da | Skin grafts can improve appearance after burns. Cấy da có thể cải thiện ngoại hình sau khi bị bỏng. |
Graft (Verb)
They tried to graft modern technology onto traditional practices.
Họ đã cố gắng ghép công nghệ hiện đại vào các phương pháp truyền thống.
The government's attempt to graft new policies failed miserably.
Nỗ lực của chính phủ ghép các chính sách mới thất bại thảm hại.
She wanted to graft sustainability principles into the community project.
Cô ấy muốn ghép nguyên tắc bền vững vào dự án cộng đồng.
She grafts tirelessly to support her family.
Cô ấy làm việc chăm chỉ để nuôi gia đình.
The community grafts together to build a better future.
Cộng đồng làm việc chăm chỉ để xây dựng tương lai tốt đẹp hơn.
They graft day and night to improve living conditions.
Họ làm việc chăm chỉ ngày đêm để cải thiện điều kiện sống.
She grafts tirelessly to support her family financially.
Cô ấy lao động chăm chỉ để hỗ trợ gia đình mình về mặt tài chính.
The community appreciates those who graft for the greater good.
Cộng đồng đánh giá cao những người lao động chăm chỉ vì lợi ích chung.
Some people graft by engaging in fraudulent schemes.
Một số người lừa đảo bằng cách tham gia vào các kế hoạch gian lận.
He was caught grafting funds from the charity organization.
Anh ấy bị bắt vì lấy cắp tiền từ tổ chức từ thiện.
The politician was accused of grafting public funds for personal gain.
Chính trị gia bị buộc tội lấy cắp tiền công chúng vì lợi ích cá nhân.
Cấy ghép (mô sống) dưới dạng mảnh ghép.
Transplant (living tissue) as a graft.
Doctors graft skin onto burn victims to aid healing.
Bác sĩ ghép da lên nạn nhân bỏng để hỗ trợ lành vết thương.
She decided to graft a new branch onto the old tree.
Cô ấy quyết định ghép một cành mới vào cây cũ.
The surgeon will graft a healthy kidney into the patient.
Bác sĩ phẫu thuật sẽ ghép một thận khỏe vào bệnh nhân.
She learned to graft apple trees in the community garden.
Cô ấy học cách ghép cây táo trong khu vườn cộng đồng.
Volunteers graft new branches onto old trees for conservation efforts.
Tình nguyện viên ghép nhánh mới vào cây cũ cho công cuộc bảo tồn.
Farmers often graft different varieties of roses to create unique hybrids.
Nông dân thường ghép các loại hoa hồng khác nhau để tạo ra giống lai độc đáo.
Dạng động từ của Graft (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Graft |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Grafted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Grafted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Grafts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Grafting |
Họ từ
Từ "graft" có nghĩa là một phần của thực vật được cấy ghép vào một cây mẹ nhằm kích thích quá trình phát triển hoặc cải thiện đặc tính của cây đó. Trong ngữ cảnh chính trị hoặc kinh tế, "graft" chỉ hành vi tham nhũng, trong đó cá nhân lợi dụng quyền lực để trục lợi. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng "graft" trong trường hợp tham nhũng thường được sử dụng phổ biến hơn ở Mỹ.
Từ "graft" có nguồn gốc từ tiếng Latin "graphum", có nghĩa là "viết" hoặc "chạm khắc". Ban đầu, từ này được sử dụng để chỉ hành động cấy ghép trong nông nghiệp và y học, nơi mà một phần của cây hoặc mô sống được kết hợp với một cây hoặc mô khác. Qua thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng và hiện nay còn chỉ các hành vi tham nhũng, nơi mà "graft" ám chỉ việc lợi dụng chức vụ để đạt được lợi ích cá nhân. Mối liên hệ này phản ánh sự cắt ghép giữa các yếu tố đạo đức và kinh tế trong xã hội.
Từ "graft" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt ở Listening và Speaking, nơi ngữ cảnh sử dụng chủ yếu liên quan đến y học và phẫu thuật. Trong Writing và Reading, "graft" thường được dùng trong các bài viết về sinh học hoặc y học, như trong việc thảo luận về cấy ghép mô hoặc tế bào. Ngoài ra, từ này cũng có thể được áp dụng trong các tình huống liên quan đến tham nhũng, phản ánh tính chất tiêu cực trong quản lý công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp