Bản dịch của từ Grammar school trong tiếng Việt

Grammar school

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grammar school (Noun)

gɹˈæməɹ skul
gɹˈæməɹ skul
01

Một trường dạy các môn học thuật cho trẻ nhỏ, đặc biệt là ở anh.

A school that teaches academic subjects to young children especially in the uk.

Ví dụ

She attended a grammar school in London.

Cô ấy đã theo học một trường trung học phổ thông ở London.

They believe grammar schools provide a high-quality education.

Họ tin rằng trường trung học phổ thông cung cấp một nền giáo dục chất lượng cao.

Did you go to a grammar school when you were young?

Bạn đã đi học trường trung học phổ thông khi còn nhỏ chưa?

Attending a grammar school in the UK can improve your academic skills.

Việc học tại một trường trung học ở Anh có thể cải thiện kỹ năng học tập của bạn.

Not all children have the opportunity to attend a grammar school.

Không phải tất cả trẻ em đều có cơ hội học tại một trường trung học.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grammar school/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grammar school

Không có idiom phù hợp