Bản dịch của từ Grand vizier trong tiếng Việt

Grand vizier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grand vizier (Noun)

gɹænd vɪzˈiɹ
gɹænd vɪzˈiɹ
01

Thủ tướng của một người cai trị ở một số nước hồi giáo.

The chief minister of a ruler in certain muslim countries.

Ví dụ

The grand vizier advised the Sultan on important matters.

Thái phó tư vấn cho Sultan về những vấn đề quan trọng.

The Sultan didn't always follow the grand vizier's recommendations.

Sultan không luôn tuân theo các khuyến nghị của thái phó.

Did the grand vizier have a meeting with the Sultan today?

Hôm nay thái phó có cuộc họp với Sultan không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grand vizier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grand vizier

Không có idiom phù hợp