Bản dịch của từ Grand vizier trong tiếng Việt
Grand vizier

Grand vizier (Noun)
The grand vizier advised the Sultan on important matters.
Thái phó tư vấn cho Sultan về những vấn đề quan trọng.
The Sultan didn't always follow the grand vizier's recommendations.
Sultan không luôn tuân theo các khuyến nghị của thái phó.
Did the grand vizier have a meeting with the Sultan today?
Hôm nay thái phó có cuộc họp với Sultan không?
"Grand vizier" (tiếng Việt: đại vizir) là một thuật ngữ lịch sử chỉ vị trí thủ lĩnh hành chính cao nhất trong một số đế chế Hồi giáo, đặc biệt là Đế chế Ottoman. Đại vizir có quyền lực lớn trong việc quản lý chính phủ và các vấn đề quân sự, thường là người đứng đầu dưới nhà vua. Thuật ngữ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự thay đổi trong cách phát âm. Chức vụ này đã tồn tại trong nhiều thế kỷ và đóng vai trò quan trọng trong chính trị Hồi giáo.
Thuật ngữ "grand vizier" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "wazīr", có nghĩa là "bộ trưởng" hoặc "người trợ giúp". Từ này đã được sử dụng trong các văn bản lịch sử từ thời kỳ Hồi giáo nguyên thủy và đã được đưa vào tiếng Latinh như "vizir". Trong hệ thống chính trị của Đế chế Ottoman, "grand vizier" được xem là người đứng đầu chính phủ, đảm nhiệm nhiều quyền lực. Qua thời gian, từ này phản ánh sự kết hợp giữa quyền lực chính trị và vai trò quan trọng của người lãnh đạo trong các chế độ quân chủ.
"Grand vizier" là một thuật ngữ hiếm gặp trong kỳ thi IELTS, với tần suất xuất hiện thấp trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thuật ngữ này thường liên quan đến các cuộc thảo luận về lịch sử, đặc biệt trong bối cảnh các đế chế Hồi giáo, nơi gran vizier đóng vai trò như một cố vấn tối cao cho nhà vua. Trong ngữ cảnh văn hóa, nó cũng xuất hiện trong tài liệu văn học và phim ảnh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp