Bản dịch của từ Grandiloquence trong tiếng Việt

Grandiloquence

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grandiloquence (Noun)

gɹændˈɪləkwns
gɹændˈɪləkwns
01

Phẩm chất của sự vĩ đại.

The quality of being grandiloquent.

Ví dụ

His grandiloquence impressed everyone at the social event last night.

Lời nói hoa mỹ của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội tối qua.

Her speech lacked grandiloquence, which disappointed the audience.

Bài phát biểu của cô ấy thiếu sự hoa mỹ, điều này làm khán giả thất vọng.

Does his grandiloquence help him in social situations?

Liệu sự hoa mỹ của anh ấy có giúp anh trong các tình huống xã hội không?

Grandiloquence (Noun Countable)

gɹændˈɪləkwns
gɹændˈɪləkwns
01

Lời nói hoặc văn viết ngông cuồng hoặc khoa trương.

Speech or writing that is extravagant or pompous.

Ví dụ

His grandiloquence impressed everyone at the charity event last Saturday.

Lời nói khoa trương của anh ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện từ thiện thứ Bảy vừa qua.

Her speech lacked grandiloquence, which disappointed the audience at the conference.

Bài phát biểu của cô ấy không có sự khoa trương, điều này làm khán giả thất vọng tại hội nghị.

Does grandiloquence help in making a strong point during discussions?

Sự khoa trương có giúp làm nổi bật quan điểm trong các cuộc thảo luận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grandiloquence/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grandiloquence

Không có idiom phù hợp