Bản dịch của từ Grandiloquence trong tiếng Việt
Grandiloquence

Grandiloquence (Noun)
Phẩm chất của sự vĩ đại.
The quality of being grandiloquent.
His grandiloquence impressed everyone at the social event last night.
Lời nói hoa mỹ của anh ấy đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội tối qua.
Her speech lacked grandiloquence, which disappointed the audience.
Bài phát biểu của cô ấy thiếu sự hoa mỹ, điều này làm khán giả thất vọng.
Does his grandiloquence help him in social situations?
Liệu sự hoa mỹ của anh ấy có giúp anh trong các tình huống xã hội không?
Grandiloquence (Noun Countable)
Lời nói hoặc văn viết ngông cuồng hoặc khoa trương.
Speech or writing that is extravagant or pompous.
His grandiloquence impressed everyone at the charity event last Saturday.
Lời nói khoa trương của anh ấy gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện từ thiện thứ Bảy vừa qua.
Her speech lacked grandiloquence, which disappointed the audience at the conference.
Bài phát biểu của cô ấy không có sự khoa trương, điều này làm khán giả thất vọng tại hội nghị.
Does grandiloquence help in making a strong point during discussions?
Sự khoa trương có giúp làm nổi bật quan điểm trong các cuộc thảo luận không?
Họ từ
Grandiloquence là một danh từ tiếng Anh, chỉ phong cách diễn đạt kêu ngạo, thường sử dụng từ ngữ màu mè, phức tạp để gây ấn tượng hoặc thể hiện sự tự phụ. Từ này thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự phô trương, thiếu thực tế trong giao tiếp. Trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, "grandiloquence" được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hay cách viết, nhưng cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng.
Từ "grandiloquence" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "grandiloquentia", trong đó "grandis" nghĩa là "vĩ đại" hoặc "to lớn" và "loqui" có nghĩa là "nói". Xuất hiện vào thế kỷ 17, từ này chỉ sự thao túng ngôn ngữ phức tạp và hoa mỹ để gây ấn tượng, thường nhằm thể hiện quyền lực hoặc địa vị. Sự phát triển này liên kết chặt chẽ với nghĩa hiện tại của từ, mô tả phong cách diễn thuyết cầu kỳ, có phần kiêu ngạo.
Từ "grandiloquence" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, khi thí sinh trình bày quan điểm hoặc phân tích các tác phẩm văn học. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ phong cách nói hoặc viết phô trương, thường gặp trong các cuộc thảo luận về ngôn ngữ, văn học và chính trị, nhằm chỉ trích sự khoa trương hoặc tự phụ trong cách diễn đạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp