Bản dịch của từ Grandiose trong tiếng Việt
Grandiose

Grandiose (Adjective)
Ngoại hình hoặc phong cách hoành tráng hoặc kiêu căng.
Extravagantly or pretentiously imposing in appearance or style.
The grandiose building impressed everyone at the social event last week.
Tòa nhà hoành tráng đã gây ấn tượng với mọi người tại sự kiện xã hội tuần trước.
The community center is not grandiose; it is simple and welcoming.
Trung tâm cộng đồng không hoành tráng; nó đơn giản và thân thiện.
Is the grandiose design necessary for our local social gatherings?
Thiết kế hoành tráng có cần thiết cho các buổi gặp gỡ xã hội địa phương không?
Dạng tính từ của Grandiose (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Grandiose Vĩ đại | More grandiose Vĩ đại hơn | Most grandiose Vĩ đại nhất |
Họ từ
Từ "grandiose" có nghĩa là hoành tráng, kỳ vĩ, thường được sử dụng để mô tả các dự án, kế hoạch hoặc ý tưởng có quy mô lớn và phức tạp, nhưng đôi khi mang hàm ý lố bịch hoặc không thực tế. Trong tiếng Anh Anh, "grandiose" có thể được sử dụng trong ngữ cảnh tương tự như tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, tiếng Anh Anh thường có xu hướng sử dụng nhiều ngữ điệu trang trọng hơn trong các tác phẩm văn học. Thông qua các ví dụ về sử dụng, từ này thể hiện sự khác biệt trong văn hóa và cách tiếp cận giao tiếp.
Từ "grandiose" có nguồn gốc từ tiếng Latin "grandiosus", nghĩa là "to lớn, vĩ đại". Từ này được hình thành từ "grandis", có nghĩa là "lớn" hoặc "cao quý". Trong tiếng Pháp, thuật ngữ này đã được vay mượn và chuyển thành "grandiose" vào thế kỷ 17, mang theo cảm giác hoành tráng và thậm chí phô trương. Ý nghĩa hiện tại của "grandiose" thường chỉ những thứ mang tính chất kỳ vĩ, lạ lẫm nhưng có thể bị coi là phô trương hay không thực tế trong một số ngữ cảnh.
Từ "grandiose" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking khi người tham gia mô tả ý tưởng hoặc kế hoạch hoành tráng. Trong bài Listening và Reading, từ này có thể liên quan đến các chủ đề văn hóa hoặc nghệ thuật. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả những kế hoạch, dự án hoặc ý tưởng lớn lao nhưng có thể không thực tế, thường mang ý nghĩa tiêu cực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Ít phù hợp