Bản dịch của từ Granola trong tiếng Việt
Granola

Granola (Noun)
Một loại ngũ cốc ăn sáng tương tự như muesli.
A kind of breakfast cereal resembling muesli.
I enjoy granola with yogurt during social gatherings with friends.
Tôi thích granola với sữa chua trong các buổi gặp gỡ bạn bè.
She does not like granola at parties; she prefers pancakes instead.
Cô ấy không thích granola trong các bữa tiệc; cô ấy thích bánh kếp hơn.
Do you think granola is a popular choice for social breakfasts?
Bạn có nghĩ granola là lựa chọn phổ biến cho bữa sáng xã hội không?
Granola là một loại thực phẩm được chế biến từ ngũ cốc (thường là yến mạch), được nướng với dầu và đường, thường có thêm hạt, trái cây khô hoặc mật ong. Granola phổ biến như một món ăn sáng hoặc đồ ăn nhẹ và được biết đến với giá trị dinh dưỡng cao do chứa chất xơ và protein. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm tùy vùng miền.
Từ "granola" có nguồn gốc từ tiếng Latin "granum", có nghĩa là "hạt". Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 để chỉ một loại thực phẩm làm từ các thành phần ngũ cốc, thường được trộn với mật ong hoặc các loại siro khác. Sự chuyển biến từ ý nghĩa ban đầu chỉ hạt ngũ cốc đến sản phẩm chế biến cụ thể như granola hiện nay cho thấy sự phát triển của thói quen ăn uống và nhu cầu về thực phẩm lành mạnh trong xã hội hiện đại.
Từ "granola" có tần suất sử dụng không cao trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh liên quan đến ẩm thực khỏe mạnh và dinh dưỡng. Trong IELTS Đọc và Viết, thuật ngữ này thường được đề cập trong các bài viết về chế độ ăn uống, thói quen ăn uống lành mạnh hoặc sản phẩm thực phẩm. Ngoài ra, "granola" cũng xuất hiện phổ biến trong ngữ cảnh sống khỏe mạnh, thể thao và chế độ dinh dưỡng, thường liên quan đến bữa ăn sáng hoặc các món ăn nhẹ.