Bản dịch của từ Muesli trong tiếng Việt
Muesli

Muesli (Noun)
I enjoy muesli with yogurt every morning for breakfast.
Tôi thích ăn muesli với sữa chua mỗi sáng cho bữa sáng.
Many people do not prefer muesli over traditional cereal options.
Nhiều người không thích muesli hơn các loại ngũ cốc truyền thống.
Is muesli a popular choice for breakfast in your community?
Muesli có phải là lựa chọn phổ biến cho bữa sáng trong cộng đồng bạn không?
Muesli là một hỗn hợp ngũ cốc sống, thường bao gồm yến mạch, hạt, trái cây sấy khô và đôi khi có thêm mật ong hoặc sữa chua. Xuất phát từ Thụy Sĩ vào cuối thế kỷ 19, muesli được coi là một món ăn sáng bổ dưỡng, phổ biến ở nhiều quốc gia. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách chế biến và thành phần có thể thay đổi tùy theo sở thích văn hóa địa phương.
Từ "muesli" có nguồn gốc từ tiếng Đức, bắt nguồn từ từ "Mus" có nghĩa là "bột nhão". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu tiên vào đầu thế kỷ 20 để chỉ hỗn hợp ngũ cốc, trái cây và hạt, thường được dùng làm bữa sáng. Muesli do bác sĩ Hermann Müesli phát triển vào những năm 1900 nhằm cung cấp dinh dưỡng cho bệnh nhân. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ các loại ngũ cốc dinh dưỡng, thể hiện sự kết hợp giữa sức khỏe và ẩm thực.
Từ "muesli" xuất hiện với tần suất khiêm tốn trong các thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Speaking, khi thảo luận về dinh dưỡng và chế độ ăn uống. Khái niệm này thường liên quan đến các tình huống như tư vấn chế độ ăn kiêng, mô tả bữa sáng lành mạnh trong bài viết, hoặc trao đổi về thói quen ăn uống trong phần thi nói. Muesli là một loại thực phẩm phổ biến trong các chủ đề liên quan đến sức khỏe và lối sống.