Bản dịch của từ Breakfast trong tiếng Việt
Breakfast
Breakfast (Noun)
Bữa sáng.
Breakfast.
She enjoys a hearty breakfast every morning.
Cô ấy thích một bữa sáng no nê mỗi sáng.
The cafe offers a variety of breakfast options for customers.
Quán cà phê cung cấp nhiều lựa chọn bữa sáng cho khách hàng.
Having breakfast together can strengthen family bonds.
Ăn sáng cùng nhau có thể củng cố mối quan hệ gia đình.
She prepared a hearty breakfast for her family every morning.
Cô ấy chuẩn bị một bữa sáng no nê cho gia đình mình mỗi sáng.
The hotel offers a complimentary breakfast to all guests staying overnight.
Khách sạn cung cấp bữa sáng miễn phí cho tất cả khách ở qua đêm.
They often have business meetings during breakfast at the café.
Họ thường có cuộc họp công việc trong khi ăn sáng tại quán cà phê.
Dạng danh từ của Breakfast (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Breakfast | Breakfasts |
Kết hợp từ của Breakfast (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
American-style breakfast Bữa sáng kiểu mỹ | She enjoyed an american-style breakfast with pancakes and bacon. Cô ấy thích thức ăn sáng kiểu mỹ với bánh kếp và thịt ba chỉ. |
Buffet breakfast Buffet sáng | The hotel offers a buffet breakfast every morning. Khách sạn cung cấp bữa sáng tự chọn mỗi sáng. |
Early breakfast Bữa sáng sớm | She enjoyed an early breakfast with her friends. Cô ấy thích thưởng thức bữa sáng sớm với bạn bè. |
Hot breakfast Bữa sáng nóng bỏng | She enjoyed a hot breakfast with her friends at the social event. Cô ấy đã thích thú với bữa sáng nóng tại sự kiện xã hội. |
English breakfast Bữa sáng anh | English breakfast includes bacon, eggs, and toast. Bữa sáng anh bao gồm thịt ba rọi, trứng và bánh mì nướng. |
Breakfast (Verb)
Ăn sáng.
Eat breakfast.
She always breakfasts with her friends on weekends.
Cô ấy luôn ăn sáng cùng bạn vào cuối tuần.
They breakfasted together before the meeting.
Họ đã ăn sáng cùng nhau trước cuộc họp.
He breakfasts at 7 am every day.
Anh ấy ăn sáng vào lúc 7 giờ mỗi ngày.
Họ từ
"Bữa sáng" là bữa ăn đầu tiên trong ngày, thường được tiêu thụ sau khi thức dậy. Từ "breakfast" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ việc "phá vỡ" (break) sự "nhịn ăn" (fast) qua đêm. Trong tiếng Anh Anh (British English), từ này thường không có sự khác biệt trong cách viết, nhưng cách phát âm có thể nhẹ nhàng và nhấn mạnh hơn. Ở tiếng Anh Mỹ (American English), từ này được phát âm với âm mạnh hơn và nhanh hơn, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng vẫn tương đồng.
Từ "breakfast" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, kết hợp từ "break" và "fast". "Break" có nguồn gốc từ từ tiếng Đức cổ "brekan", có nghĩa là "bẻ gãy", trong khi "fast" xuất phát từ tiếng Anh cổ "fæsten", có nghĩa là "nhịn ăn". Ý nghĩa ban đầu của từ này là "bẻ gãy sự nhịn ăn", phản ánh thói quen ăn sáng đầu tiên sau một đêm không ăn. Sự phát triển lịch sử của từ này thể hiện vai trò văn hóa của bữa ăn sáng trong xã hội hiện đại.
Từ "breakfast" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các tài liệu chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe (Listening) và Đọc (Reading) khi đề cập đến văn hóa ẩm thực, thói quen sinh hoạt và chế độ dinh dưỡng. Trong phần Viết (Writing), từ này thường được sử dụng khi thảo luận về chủ đề bữa ăn và sức khỏe. Trong phần Nói (Speaking), "breakfast" thường xuất hiện khi người tham gia diễn đạt thói quen cá nhân hoặc mô tả một ngày điển hình. Ngoài ra, từ này cũng được sử dụng rộng rãi trong các ngữ cảnh hàng ngày liên quan đến ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp