Bản dịch của từ Grapple with trong tiếng Việt
Grapple with

Grapple with (Phrase)
Đấu tranh với hoặc đối phó với một cái gì đó khó khăn hoặc đầy thách thức.
To struggle with or deal with something difficult or challenging.
Many communities grapple with poverty and lack of resources every day.
Nhiều cộng đồng vật lộn với nghèo đói và thiếu tài nguyên mỗi ngày.
They do not grapple with social issues like homelessness effectively.
Họ không vật lộn với các vấn đề xã hội như vô gia cư một cách hiệu quả.
Do cities grapple with mental health problems among their citizens?
Các thành phố có vật lộn với vấn đề sức khỏe tâm thần của công dân không?
Cụm từ "grapple with" có nghĩa là vật lộn hoặc đấu tranh với một vấn đề khó khăn hoặc thách thức, thường thể hiện sự cố gắng để hiểu hoặc giải quyết điều gì đó phức tạp. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "grapple" cũng có thể dùng trong các ngữ cảnh thể thao, trong khi ở Mỹ, nó thường mang sắc thái trí thức hơn.
Cụm từ "grapple with" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "grapple", xuất phát từ tiếng Latinh "grapplare", có nghĩa là nắm lấy hoặc vật lộn. Thuật ngữ này ban đầu liên quan đến hành động vật lộn thể chất, nhưng theo thời gian, ý nghĩa đã mở rộng để chỉ việc tranh luận hay giải quyết những vấn đề khó khăn, phức tạp. Sự chuyển biến này phản ánh cách thức con người đối diện với các thách thức trong tư duy và cảm xúc.
Cụm từ "grapple with" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong hai phần Writing và Speaking, với tần suất vừa phải. Trong phần Writing Task 2, thí sinh thường sử dụng để diễn đạt việc đối diện và xử lý các vấn đề phức tạp. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được dùng khi thảo luận về những khó khăn trong việc giải quyết vấn đề, như trong các cuộc tranh luận hoặc các nghiên cứu khoa học, thể hiện sự nỗ lực trong việc tìm kiếm giải pháp cho các thách thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

