Bản dịch của từ Grateful trong tiếng Việt

Grateful

Adjective

Grateful (Adjective)

gɹˈeitfl̩
gɹˈeitfl̩
01

Cảm thấy hoặc thể hiện sự đánh giá cao đối với một cái gì đó được thực hiện hoặc nhận được.

Feeling or showing an appreciation for something done or received.

Ví dụ

I am grateful for the support from my friends.

Tôi biết ơn sự ủng hộ từ bạn bè.

She was grateful for the donation to the charity.

Cô ấy biết ơn sự quyên góp cho tổ chức từ thiện.

Kết hợp từ của Grateful (Adjective)

CollocationVí dụ

Enormously grateful

Vô cùng biết ơn

She was enormously grateful for the support from the community.

Cô ấy rất biết ơn về sự hỗ trợ từ cộng đồng.

Profoundly grateful

Vô cùng biết ơn

She is profoundly grateful for the community support during the pandemic.

Cô ấy rất biết ơn về sự hỗ trợ của cộng đồng trong đại dịch.

Truly grateful

Thực sự biết ơn

She is truly grateful for the support from her community.

Cô ấy thực sự biết ơn sự hỗ trợ từ cộng đồng của mình.

Really grateful

Rất biết ơn

I'm really grateful for the support from my community.

Tôi rất biết ơn sự hỗ trợ từ cộng đồng của mình.

Especially grateful

Đặc biệt biết ơn

She was especially grateful for the community support during the charity event.

Cô ấy đặc biệt biết ơn về sự hỗ trợ của cộng đồng trong sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

3.0/8Trung bình
Listening
Trung bình
Speaking
Trung bình
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grateful

Không có idiom phù hợp