Bản dịch của từ Grateful trong tiếng Việt
Grateful
Grateful (Adjective)
Cảm thấy hoặc thể hiện sự đánh giá cao đối với một cái gì đó được thực hiện hoặc nhận được.
Feeling or showing an appreciation for something done or received.
I am grateful for the support from my friends.
Tôi biết ơn sự ủng hộ từ bạn bè.
She was grateful for the donation to the charity.
Cô ấy biết ơn sự quyên góp cho tổ chức từ thiện.
Kết hợp từ của Grateful (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Enormously grateful Vô cùng biết ơn | She was enormously grateful for the support from the community. Cô ấy rất biết ơn về sự hỗ trợ từ cộng đồng. |
Profoundly grateful Vô cùng biết ơn | She is profoundly grateful for the community support during the pandemic. Cô ấy rất biết ơn về sự hỗ trợ của cộng đồng trong đại dịch. |
Truly grateful Thực sự biết ơn | She is truly grateful for the support from her community. Cô ấy thực sự biết ơn sự hỗ trợ từ cộng đồng của mình. |
Really grateful Rất biết ơn | I'm really grateful for the support from my community. Tôi rất biết ơn sự hỗ trợ từ cộng đồng của mình. |
Especially grateful Đặc biệt biết ơn | She was especially grateful for the community support during the charity event. Cô ấy đặc biệt biết ơn về sự hỗ trợ của cộng đồng trong sự kiện từ thiện. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp