Bản dịch của từ Grave digger trong tiếng Việt
Grave digger

Grave digger (Noun)
The grave digger worked tirelessly at the cemetery for eight hours daily.
Người đào mộ làm việc không ngừng nghỉ tại nghĩa trang suốt tám giờ mỗi ngày.
The grave digger does not receive much recognition for his hard work.
Người đào mộ không nhận được nhiều sự công nhận cho công việc khó khăn của mình.
Is the grave digger available for additional hours this weekend?
Người đào mộ có sẵn để làm thêm giờ vào cuối tuần này không?
"Grave digger" là một danh từ chỉ nghề nghiệp liên quan đến việc khai thác mồ mả hoặc đào huyệt cho cá nhân đã qua đời. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "grave digger" có thể mang ý nghĩa biểu tượng, chỉ những người hoặc yếu tố chịu trách nhiệm cho cái chết hoặc sự kết thúc. Ngữ cảnh sử dụng từ này có thể ảnh hưởng đến sắc thái ý nghĩa, nhưng bản chất cơ bản của nghề nghiệp thì không thay đổi.
Thuật ngữ "grave digger" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, trong đó "grave" có nguồn gốc từ từ Latin "gravis", có nghĩa là "nặng" hoặc "nghiêm trọng". "Digger" bắt nguồn từ động từ "dig", có nghĩa là "đào". Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh vai trò của người đào mộ trong việc chuẩn bị những nơi yên nghỉ cho người đã khuất, tạo ra một liên kết ngữ nghĩa với những giá trị như tôn trọng và trọng thể trong văn hóa.
Từ "grave digger" xuất hiện không thường xuyên trong các thành phần của IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả nghề nghiệp hoặc hoạt động liên quan đến tang lễ. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong văn hóa đại chúng, thể hiện sự liên quan đến cái chết hoặc các hoạt động tang lễ. Do đó, từ này không đóng vai trò quan trọng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp