Bản dịch của từ Gravelly trong tiếng Việt

Gravelly

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Gravelly (Adjective)

gɹˈævəli
gɹˈævlli
01

Giống, chứa hoặc bao gồm sỏi.

Resembling containing or consisting of gravel.

Ví dụ

The gravelly voice of the speaker captivated the audience at the event.

Giọng nói sỏi của người diễn thuyết đã thu hút khán giả tại sự kiện.

Her gravelly tone did not impress the judges during the competition.

Giọng nói sỏi của cô ấy không gây ấn tượng với ban giám khảo trong cuộc thi.

Does the gravelly sound of the singer appeal to young listeners?

Âm thanh sỏi của ca sĩ có hấp dẫn với người nghe trẻ không?

02

(của một giọng nói) âm thanh trầm và thô.

Of a voice deep and roughsounding.

Ví dụ

His gravelly voice made the speech more impactful during the event.

Giọng nói ấm áp của anh ấy khiến bài phát biểu trở nên ấn tượng hơn.

She does not like gravelly voices in music or podcasts.

Cô ấy không thích giọng nói ấm áp trong âm nhạc hay podcast.

Does his gravelly voice attract more listeners to the radio show?

Liệu giọng nói ấm áp của anh ấy có thu hút nhiều thính giả hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/gravelly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Gravelly

Không có idiom phù hợp