Bản dịch của từ Gravelly trong tiếng Việt
Gravelly

Gravelly (Adjective)
Giống, chứa hoặc bao gồm sỏi.
Resembling containing or consisting of gravel.
The gravelly voice of the speaker captivated the audience at the event.
Giọng nói sỏi của người diễn thuyết đã thu hút khán giả tại sự kiện.
Her gravelly tone did not impress the judges during the competition.
Giọng nói sỏi của cô ấy không gây ấn tượng với ban giám khảo trong cuộc thi.
Does the gravelly sound of the singer appeal to young listeners?
Âm thanh sỏi của ca sĩ có hấp dẫn với người nghe trẻ không?
(của một giọng nói) âm thanh trầm và thô.
Of a voice deep and roughsounding.
His gravelly voice made the speech more impactful during the event.
Giọng nói ấm áp của anh ấy khiến bài phát biểu trở nên ấn tượng hơn.
She does not like gravelly voices in music or podcasts.
Cô ấy không thích giọng nói ấm áp trong âm nhạc hay podcast.
Does his gravelly voice attract more listeners to the radio show?
Liệu giọng nói ấm áp của anh ấy có thu hút nhiều thính giả hơn không?
Họ từ
Từ "gravelly" là tính từ chỉ tính chất có liên quan đến sỏi, thường được dùng để mô tả âm thanh hay giọng nói mang âm sắc khàn khàn hoặc sâu. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này mặc dù có cách sử dụng tương đồng với tiếng Anh Anh, nhưng đôi khi nhấn mạnh hơn về cảm giác hoặc phong cách âm thanh trong văn học. Sự khác biệt về ngữ âm giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở cách phát âm một số nguyên âm mà không làm thay đổi ý nghĩa căn bản của từ.
Từ "gravelly" bắt nguồn từ tiếng Latin "gravella", có nghĩa là "sỏi nhỏ". Từ này đã tiến hóa qua tiếng Pháp cổ "gravele" trước khi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Thông qua hình thức này, nghĩa gốc của nó liên quan đến các loại đá vụn, và hiện nay "gravelly" được sử dụng để mô tả âm thanh khô khan, xúc cảm nhám của giọng nói hoặc bề mặt. Sự liên kết này phản ánh một cảm giác chát chúa và không mịn màng, tương tự như nguyên liệu vật lý của nó.
Từ "gravelly" là một tính từ mô tả âm thanh khàn khàn, có phần thô ráp, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả giọng nói hoặc âm thanh tự nhiên. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có tần suất xuất hiện thấp, chủ yếu trong Nghe và Nói, khi thí sinh cần mô tả đặc điểm âm thanh hoặc giọng nói. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong văn viết và hội thoại liên quan đến thiên nhiên, âm nhạc hoặc đặc điểm nhân cách.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp