Bản dịch của từ Graver trong tiếng Việt

Graver

Noun [U/C]

Graver (Noun)

gɹˈeivɚ
gɹˈeivəɹ
01

(lỗi thời) thợ điêu khắc, thợ chạm khắc

(obsolete) a carver, sculptor, or engraver

Ví dụ

The graver meticulously carved the intricate design on the marble statue.

Người điêu khắc cẩn thận tạo ra họa tiết phức tạp trên tượng đá.

The famous graver was commissioned to engrave the royal family's coat of arms.

Người điêu khắc nổi tiếng được ủy thác chạm trổ huy hiệu của gia đình hoàng gia.

02

(ngày) một vết chôn

(dated) a burin

Ví dụ

The artist used a graver to engrave intricate designs on metal.

Nghệ sĩ đã sử dụng một cây đục để khắc những họa tiết tinh xảo trên kim loại.

The jeweler's graver was essential for creating delicate patterns on jewelry.

Cây đục của thợ kim hoàn là không thể thiếu để tạo ra những họa tiết tinh tế trên trang sức.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Graver

Không có idiom phù hợp