Bản dịch của từ Graver trong tiếng Việt
Graver
Graver (Noun)
The graver meticulously carved the intricate design on the marble statue.
Người điêu khắc cẩn thận tạo ra họa tiết phức tạp trên tượng đá.
The famous graver was commissioned to engrave the royal family's coat of arms.
Người điêu khắc nổi tiếng được ủy thác chạm trổ huy hiệu của gia đình hoàng gia.
(ngày) một vết chôn
(dated) a burin
The artist used a graver to engrave intricate designs on metal.
Nghệ sĩ đã sử dụng một cây đục để khắc những họa tiết tinh xảo trên kim loại.
The jeweler's graver was essential for creating delicate patterns on jewelry.
Cây đục của thợ kim hoàn là không thể thiếu để tạo ra những họa tiết tinh tế trên trang sức.