Bản dịch của từ Graver trong tiếng Việt
Graver

Graver (Noun)
The graver meticulously carved the intricate design on the marble statue.
Người điêu khắc cẩn thận tạo ra họa tiết phức tạp trên tượng đá.
The famous graver was commissioned to engrave the royal family's coat of arms.
Người điêu khắc nổi tiếng được ủy thác chạm trổ huy hiệu của gia đình hoàng gia.
The skilled graver was known for his delicate work on precious metals.
Người điêu khắc tài năng được biết đến với công việc tinh xảo trên kim loại quý.
(ngày) một vết chôn.
(dated) a burin.
The artist used a graver to engrave intricate designs on metal.
Nghệ sĩ đã sử dụng một cây đục để khắc những họa tiết tinh xảo trên kim loại.
The jeweler's graver was essential for creating delicate patterns on jewelry.
Cây đục của thợ kim hoàn là không thể thiếu để tạo ra những họa tiết tinh tế trên trang sức.
The graver's precise tip allowed for detailed etchings on the silverware.
Đầu đục chính xác giúp cho việc khắc chi tiết trên đồ gia dụng bằng bạc.
Họ từ
Từ "graver" trong tiếng Anh có nghĩa là người khắc hoặc máy khắc, thường được dùng để chỉ một cá nhân hoặc thiết bị chuyên dùng để tạo ra các hình ảnh hoặc chữ viết trên bề mặt cứng như kim loại hoặc đá. Trong tiếng Anh Mỹ, "graver" được sử dụng phổ biến trong ngành kim hoàn và nghệ thuật điêu khắc, trong khi ở tiếng Anh Anh, từ này ít gặp hơn và có thể thay thế bằng "engraver". Tuy nhiên, "graver" cũng có thể chỉ một công cụ khắc có phần nhọn.
Từ "graver" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "gravare", có nghĩa là "nặng" hoặc "khó khăn". Thuật ngữ này đã phát triển từ thời Trung cổ trong ngữ cảnh của nghệ thuật khắc, khi những nghệ sĩ sử dụng dụng cụ để tạo ra hình ảnh hoặc chữ viết trên bề mặt kim loại. Ngày nay, "graver" chỉ các công cụ khắc hoặc người thực hiện công việc khắc, phản ánh chức năng và tầm quan trọng của việc tạo hình nghệ thuật qua việc khắc sâu vào vật liệu.
Từ "graver" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, ngược lại, nó có thể thấy trong các ngữ cảnh khác như nghệ thuật hoặc ngành chế tác, nơi nhấn mạnh tới việc khắc sâu lên bề mặt vật liệu. Trong lĩnh vực báo chí và văn chương, "graver" có thể được sử dụng để mô tả các chủ đề có tính nghiêm trọng hoặc đòi hỏi sự suy ngẫm sâu sắc. Từ này mang tính chuyên môn và không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



