Bản dịch của từ Burin trong tiếng Việt

Burin

Noun [U/C]

Burin (Noun)

bjˈʊɹɪn
bjˈʊɹɪn
01

Một dụng cụ bằng thép cầm tay dùng để khắc trên kim loại hoặc gỗ.

A handheld steel tool used for engraving in metal or wood

Ví dụ

The artist used a burin to engrave intricate designs on metal.

Nghệ sĩ đã sử dụng một burin để khắc những thiết kế tinh xảo lên kim loại.

Many students do not know how to use a burin effectively.

Nhiều sinh viên không biết cách sử dụng burin một cách hiệu quả.

Can you show me how to use a burin for engraving?

Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng burin để khắc không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Burin

Không có idiom phù hợp