Bản dịch của từ Burin trong tiếng Việt
Burin

Burin (Noun)
The artist used a burin to engrave intricate designs on metal.
Nghệ sĩ đã sử dụng một burin để khắc những thiết kế tinh xảo lên kim loại.
Many students do not know how to use a burin effectively.
Nhiều sinh viên không biết cách sử dụng burin một cách hiệu quả.
Can you show me how to use a burin for engraving?
Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng burin để khắc không?
Họ từ
Burin là một công cụ cầm tay, thường được làm bằng kim loại, được sử dụng chủ yếu trong nghệ thuật khắc và chế tác đồ vật. Công cụ này có đầu nhọn để tạo ra các nét khắc trong vật liệu như kim loại hoặc gỗ. Trong tiếng Anh, "burin" được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách viết, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau nhẹ ở từng vùng.
Từ "burin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "burin", nghĩa là "đục". Ban đầu, "burin" được sử dụng để chỉ một công cụ khắc hoặc đục gỗ, đặc biệt trong nghệ thuật in ấn. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được mở rộng để chỉ các dụng cụ và kỹ thuật khắc khác. Sự kết hợp giữa chức năng tạo ra hình ảnh và việc sử dụng kỹ thuật tinh xảo đã giữ vai trò quan trọng trong các lĩnh vực nghệ thuật và thủ công truyền thống.
Từ "burin" (dụng cụ khắc kim loại) thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), nhất là trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày hoặc trong các chủ đề phổ biến như giáo dục, xã hội hay khoa học. Tuy nhiên, từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên ngành như nghệ thuật điêu khắc, khảo cổ học hoặc trong ngành chế tạo đồ trang sức, nơi yêu cầu sự chính xác và kỹ năng cao trong khắc họa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp