Bản dịch của từ Carver trong tiếng Việt

Carver

Noun [U/C]

Carver (Noun)

kˈɑɹvɚ
kˈɑɹvəɹ
01

(ngày) một người bán thịt.

(dated) a butcher.

Ví dụ

The carver at the local market was skilled in his trade.

Người thợ thịt ở chợ địa phương rất giỏi nghề của mình.

The carver prepared fresh cuts of meat for the customers.

Người thợ thịt chuẩn bị những miếng thịt tươi cho khách hàng.

02

Ai đó khắc; một nghệ sĩ sản xuất các tác phẩm chạm khắc.

Someone who carves; an artist who produces carvings.

Ví dụ

The talented carver crafted intricate wooden sculptures for the exhibition.

Người thợ điêu khéo léo đã tạo ra những tác phẩm điêu khắc gỗ phức tạp cho triển lãm.

The local carver was commissioned to create a statue for the park.

Người thợ điêu địa phương đã được ủy thác tạo ra một bức tượng cho công viên.

03

(trượt tuyết) đồ trượt tuyết có các cạnh cong, cho phép chuyển hướng mượt mà.

(skiing) a ski with curved edges, allowing smooth turns.

Ví dụ

The carver helped beginners learn how to make smooth turns.

Người điều khiển giúp người mới học cách thực hiện quãng vòng mượt mà.

She bought a new carver to improve her skiing technique.

Cô ấy mua một con carver mới để cải thiện kỹ thuật trượt tuyết của mình.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Carver

Không có idiom phù hợp