Bản dịch của từ Carver trong tiếng Việt
Carver

Carver (Noun)
(ngày) một người bán thịt.
(dated) a butcher.
The carver at the local market was skilled in his trade.
Người thợ thịt ở chợ địa phương rất giỏi nghề của mình.
The carver prepared fresh cuts of meat for the customers.
Người thợ thịt chuẩn bị những miếng thịt tươi cho khách hàng.
The carver's shop was known for its high-quality meat products.
Cửa hàng của người thợ thịt nổi tiếng với sản phẩm thịt chất lượng cao.
The talented carver crafted intricate wooden sculptures for the exhibition.
Người thợ điêu khéo léo đã tạo ra những tác phẩm điêu khắc gỗ phức tạp cho triển lãm.
The local carver was commissioned to create a statue for the park.
Người thợ điêu địa phương đã được ủy thác tạo ra một bức tượng cho công viên.
The renowned carver's workshop attracted many aspiring artists.
Xưởng của người thợ điêu nổi tiếng thu hút nhiều nghệ sĩ triển vọng.
The carver helped beginners learn how to make smooth turns.
Người điều khiển giúp người mới học cách thực hiện quãng vòng mượt mà.
She bought a new carver to improve her skiing technique.
Cô ấy mua một con carver mới để cải thiện kỹ thuật trượt tuyết của mình.
The ski instructor recommended using carvers for better control.
Hướng dẫn viên trượt tuyết khuyến nghị sử dụng carver để kiểm soát tốt hơn.
Họ từ
"Carver" là danh từ chỉ người thực hiện việc chạm khắc hoặc tạo hình từ chất liệu cứng, chẳng hạn như gỗ hoặc đá. Từ này có thể chỉ đến người làm nghề điêu khắc chuyên nghiệp hoặc những ai tham gia vào công việc chạm khắc trong các hoạt động nghệ thuật hoặc thủ công. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng, nơi "carver" có thể chỉ đến những nghệ nhân truyền thống hơn trong văn hóa Mỹ.
Từ "carver" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "carve", xuất phát từ tiếng Old English "ceorfan", có nghĩa là “cắt, chạm”. Tiếng Old English này lại có nguồn gốc từ từ nguyên tiếng Đức cổ "kerfan", phát âm là "kerfa". Trong lịch sử, công việc chạm khắc hay cắt gỗ hoặc đá đã đóng vai trò quan trọng trong nghệ thuật và sản xuất. Ngày nay, "carver" được sử dụng để chỉ những người làm nghề chạm khắc, thể hiện sự kết nối với truyền thống thủ công và nghệ thuật tạo hình.
Từ "carver" thường được sử dụng trong ngữ cảnh của IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về nghệ thuật chế tác, thủ công mỹ nghệ hoặc nghề nghiệp liên quan đến việc tạc, cắt, hay tạo hình vật liệu. Nó có tần suất trung bình, thiên về các chủ đề nói về nghệ thuật hoặc công việc thủ công. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "carver" cũng được sử dụng để chỉ những người tham gia vào việc chế biến thực phẩm, nhất là trong các sự kiện ẩm thực hoặc lễ hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp