Bản dịch của từ Graves trong tiếng Việt
Graves

Graves (Noun)
Số nhiều của mộ.
Plural of grave.
Many graves were decorated for Memorial Day last year in Washington.
Nhiều ngôi mộ đã được trang trí cho Ngày Tưởng niệm năm ngoái ở Washington.
Not all graves have flowers or flags in our local cemetery.
Không phải tất cả các ngôi mộ đều có hoa hoặc cờ trong nghĩa trang địa phương.
Are the graves in Arlington National Cemetery well-maintained and respected?
Các ngôi mộ ở Nghĩa trang Quốc gia Arlington có được bảo trì và tôn trọng không?
Dạng danh từ của Graves (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Grave | Graves |
Graves (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị mộ.
Thirdperson singular simple present indicative of grave.
She graves the names of the fallen soldiers on the memorial.
Cô ấy khắc tên của những người lính đã ngã xuống trên đài tưởng niệm.
He does not graves any names on the new social monument.
Anh ấy không khắc tên nào trên tượng đài xã hội mới.
Does she graves the important dates on the community wall?
Cô ấy có khắc những ngày quan trọng trên bức tường cộng đồng không?
Họ từ
Từ "graves" là danh từ số nhiều chỉ những mồ mả, nơi chôn cất xác chết. Trong tiếng Anh, "grave" có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả ý nghĩa biểu trưng cho cái chết và sự yên nghỉ vĩnh hằng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ đối với từ này; cả hai đều phát âm là /ɡreɪv/ và sử dụng viết như nhau. Tuy nhiên, cách thức sử dụng có thể khác nhau trong các bối cảnh văn hóa và tôn giáo, đặc biệt trong các nghi lễ liên quan đến người đã khuất.
Từ "graves" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "gravis", có nghĩa là nặng. Từ này đã trải qua sự chuyển đổi ngữ nghĩa từ khái niệm trọng lượng sang ý nghĩa nghiêm trọng, sâu sắc. Trong tiếng Anh, "grave" không chỉ đề cập đến sự nghiêm túc mà còn ám chỉ đến nơi an nghỉ cuối cùng của con người. Sự kết hợp giữa ý nghĩa nặng nề và sự tôn kính trong âm hưởng của từ đã thực sự phản ánh được bản chất của cái chết và địa điểm chôn cất.
Từ "graves" có tần suất xuất hiện nhất định trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết về lịch sử và văn hóa, nơi mà các chủ đề liên quan đến di tích, tưởng niệm và cái chết thường xuyên được thảo luận. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong bài viết, tác phẩm nghệ thuật, và các nghiên cứu về tôn giáo và triết học, nơi nó biểu thị một cách rõ ràng về sự mất mát và kỷ niệm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



