Bản dịch của từ Grayish white trong tiếng Việt
Grayish white

Grayish white (Adjective)
Có màu trung gian giữa đen và trắng, như tro tàn hoặc bầu trời u ám.
Of a color intermediate between black and white as of ashes or an overcast sky.
The sky turned grayish white before the storm hit New York.
Bầu trời chuyển sang màu trắng xám trước khi bão đổ bộ New York.
The community center is not painted grayish white anymore.
Trung tâm cộng đồng không còn sơn màu trắng xám nữa.
Is the new building grayish white or a different color?
Tòa nhà mới có màu trắng xám hay màu khác?
"Grayish white" là một từ miêu tả sắc thái màu sắc, chỉ màu trắng có pha chút màu xám, tạo cảm giác lạnh lẽo hoặc nhạt nhòa. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng và viết từ này thường giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có xu hướng phát âm âm "r" nhẹ nhàng hơn so với người Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả tự nhiên, nghệ thuật và thiết kế.
Từ "grayish white" được hình thành từ hai thành phần "grayish" và "white". "Grayish" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "grǽg", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "grāo", mang nghĩa là màu xám. Từ "white" đến từ tiếng Anh cổ "hwita", cũng có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ "hwita", biểu thị màu trắng. Sự kết hợp này chỉ một sắc thái màu sắc nằm giữa màu trắng và xám, phản ánh tính chất trung gian và sự tinh khiết trong sắc thái màu sắc.
Màu sắc "grayish white" thường xuất hiện trong phần Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, đặc biệt khi thí sinh mô tả hình ảnh hoặc nội dung nghệ thuật. Trong phần Listening, thuật ngữ này có thể được sử dụng để diễn đạt cảm xúc hoặc trạng thái liên quan đến môi trường. Trong ngữ cảnh khác, "grayish white" có thể được dùng trong mô tả kiến trúc, thời tiết hoặc đặc điểm tự nhiên, thể hiện sự kết hợp giữa màu xám và trắng, tạo cảm giác trung tính.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp