Bản dịch của từ Grayly trong tiếng Việt
Grayly

Grayly (Adverb)
Một cách xám xịt.
In a gray manner.
The sky looked grayly during the social event last Saturday.
Bầu trời trông xám xịt trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.
The participants did not dress grayly for the vibrant festival.
Các tham dự viên không mặc xám xịt cho lễ hội sôi động.
Did the artist paint the mural grayly for the community project?
Họa sĩ có vẽ bức tranh tường xám xịt cho dự án cộng đồng không?
The city looked grayly under the cloudy sky this morning.
Thành phố trông xám xịt dưới bầu trời nhiều mây sáng nay.
People do not dress grayly in vibrant festivals like Tet.
Mọi người không mặc xám xịt trong các lễ hội sôi động như Tết.
Why do some neighborhoods appear grayly in social media photos?
Tại sao một số khu phố lại trông xám xịt trong ảnh mạng xã hội?
The community meeting was grayly attended by only ten people.
Cuộc họp cộng đồng chỉ có mười người tham dự một cách ảm đạm.
The social event did not grayly engage the youth in our city.
Sự kiện xã hội không thu hút giới trẻ trong thành phố của chúng tôi.
Did the recent festival grayly affect the local businesses?
Liệu lễ hội gần đây có ảnh hưởng ảm đạm đến các doanh nghiệp địa phương không?
Họ từ
"Grayly" là một trạng từ mô tả hành động hoặc tình trạng có liên quan đến màu xám, thường ngụ ý sự u ám, thiếu sức sống hoặc sự không rõ ràng. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này có dạng viết giống nhau, nhưng "grey" được dùng trong tiếng Anh Anh trong khi "gray" thường được sử dụng trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở chính tả, không ảnh hưởng đến phát âm hay ngữ nghĩa. Trong cả hai ngữ cảnh, "grayly" thường được dùng để tạo ra hình ảnh tinh tế hoặc diễn tả cảm xúc tiêu cực.
Từ "grayly" xuất phát từ tính từ "gray", bắt nguồn từ tiếng Old English "grǣg", có nghĩa là màu xám. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic "*graiwaz", liên quan đến các ngôn ngữ Germanic khác. "Grayly" được hình thành bằng cách thêm hậu tố "-ly", biểu thị trạng thái hoặc phương thức. Ngày nay, từ này thường được dùng để mô tả cách thể hiện, vẻ bề ngoài hoặc cảm xúc, mang đến ý nghĩa mờ nhạt, u ám, phần nào phản ánh màu sắc của nó.
Từ "grayly" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết, chủ yếu do nó không phải là từ vựng phổ biến và có tính sắc thái. Trong ngữ cảnh rộng lớn hơn, "grayly" thường được sử dụng để mô tả cách thức một sự vật hoặc hiện tượng mang sắc thái u ám, mờ nhạt, thường liên quan đến tâm trạng, thời tiết, hoặc nghệ thuật. Từ này thường xuất hiện trong văn học, mô tả cảm xúc hoặc cảnh vật, nhưng không nằm trong từ vựng thiết yếu cho kỳ thi IELTS.