Bản dịch của từ Grayly trong tiếng Việt

Grayly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grayly (Adverb)

ɡɹˈeɪli
ɡɹˈeɪli
01

Một cách xám xịt.

In a gray manner.

Ví dụ

The sky looked grayly during the social event last Saturday.

Bầu trời trông xám xịt trong sự kiện xã hội thứ Bảy vừa qua.

The participants did not dress grayly for the vibrant festival.

Các tham dự viên không mặc xám xịt cho lễ hội sôi động.

Did the artist paint the mural grayly for the community project?

Họa sĩ có vẽ bức tranh tường xám xịt cho dự án cộng đồng không?

02

Không có độ sáng hoặc màu sắc.

Without brightness or color.

Ví dụ

The city looked grayly under the cloudy sky this morning.

Thành phố trông xám xịt dưới bầu trời nhiều mây sáng nay.

People do not dress grayly in vibrant festivals like Tet.

Mọi người không mặc xám xịt trong các lễ hội sôi động như Tết.

Why do some neighborhoods appear grayly in social media photos?

Tại sao một số khu phố lại trông xám xịt trong ảnh mạng xã hội?

03

Một cách buồn tẻ hoặc thiếu sức sống.

In a dull or lifeless way.

Ví dụ

The community meeting was grayly attended by only ten people.

Cuộc họp cộng đồng chỉ có mười người tham dự một cách ảm đạm.

The social event did not grayly engage the youth in our city.

Sự kiện xã hội không thu hút giới trẻ trong thành phố của chúng tôi.

Did the recent festival grayly affect the local businesses?

Liệu lễ hội gần đây có ảnh hưởng ảm đạm đến các doanh nghiệp địa phương không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/grayly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grayly

Không có idiom phù hợp