Bản dịch của từ Grease wheels trong tiếng Việt
Grease wheels
Grease wheels (Verb)
Để tạo điều kiện hoặc tăng tốc một quá trình.
To facilitate or speed up a process.
Greasing wheels is essential to building strong relationships in society.
Việc bôi trơn bánh xe là cần thiết để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong xã hội.
Not greasing wheels may lead to difficulties in navigating social interactions.
Không bôi trơn bánh xe có thể dẫn đến khó khăn trong việc tương tác xã hội.
Do you think greasing wheels is an effective strategy for networking?
Bạn có nghĩ việc bôi trơn bánh xe là một chiến lược hiệu quả cho việc mạng lưới không?
Grease wheels (Noun)
Các khoản thanh toán bất hợp pháp được thực hiện cho thông tin hoặc dịch vụ bí mật.
Illicit payments made for confidential information or services.
Corruption in society often involves grease wheels for favors.
Tham nhũng trong xã hội thường liên quan đến việc trả hối lộ để nhận ân huệ.
It's unethical to resort to grease wheels to get ahead socially.
Việc dùng cách không đạo đức để tiến lên xã hội là không tốt.
Do you think grease wheels play a role in social inequality?
Bạn có nghĩ rằng việc trả hối lộ đóng vai trò trong bất bình xã hội không?
Cụm từ "grease wheels" đề cập đến việc bôi trơn các bánh xe bằng dầu mỡ để giảm ma sát và đảm bảo chuyển động mượt mà. Trong tiếng Anh, cách sử dụng này xuất hiện phổ biến trong các ngành công nghiệp và bảo trì máy móc. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh thông thường, có thể gặp các từ vựng tương đương như "lubricate wheels". Việc bôi trơn bánh xe không chỉ giúp kéo dài tuổi thọ của thiết bị mà còn nâng cao hiệu suất hoạt động.
Cụm từ "grease wheels" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "grease" xuất phát từ từ tiếng Latin "crassus", có nghĩa là "dày" hoặc "mập mạp". Lịch sử sử dụng từ này liên kết với khái niệm bôi trơn, nhằm làm giảm ma sát và tăng cường hiệu suất của các bộ phận chuyển động. Trong ngữ cảnh hiện tại, "grease wheels" gợi ý hình ảnh về việc tạo điều kiện thuận lợi cho sự vận hành hoặc tiến triển của một quá trình nào đó, phản ánh một cách tiếp cận hiệu quả trong giải quyết vấn đề.
Cụm từ "grease wheels" được sử dụng kha khá trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài thi nghe và viết, nơi thí sinh có thể gặp tình huống liên quan đến bảo trì máy móc hoặc chế biến thực phẩm. Ngoài ra, cụm từ này còn thường xuất hiện trong ngữ cảnh công nghiệp hoặc kỹ thuật, thể hiện quá trình bôi trơn để nâng cao hiệu quả hoạt động của thiết bị. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó có thể được áp dụng trong các thảo luận về bảo trì hoặc sửa chữa các phương tiện giao thông.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp