Bản dịch của từ Grease wheels trong tiếng Việt

Grease wheels

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Grease wheels (Verb)

01

Để tạo điều kiện hoặc tăng tốc một quá trình.

To facilitate or speed up a process.

Ví dụ

Greasing wheels is essential to building strong relationships in society.

Việc bôi trơn bánh xe là cần thiết để xây dựng mối quan hệ mạnh mẽ trong xã hội.

Not greasing wheels may lead to difficulties in navigating social interactions.

Không bôi trơn bánh xe có thể dẫn đến khó khăn trong việc tương tác xã hội.

Do you think greasing wheels is an effective strategy for networking?

Bạn có nghĩ việc bôi trơn bánh xe là một chiến lược hiệu quả cho việc mạng lưới không?

Grease wheels (Noun)

01

Các khoản thanh toán bất hợp pháp được thực hiện cho thông tin hoặc dịch vụ bí mật.

Illicit payments made for confidential information or services.

Ví dụ

Corruption in society often involves grease wheels for favors.

Tham nhũng trong xã hội thường liên quan đến việc trả hối lộ để nhận ân huệ.

It's unethical to resort to grease wheels to get ahead socially.

Việc dùng cách không đạo đức để tiến lên xã hội là không tốt.

Do you think grease wheels play a role in social inequality?

Bạn có nghĩ rằng việc trả hối lộ đóng vai trò trong bất bình xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Grease wheels cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Grease wheels

Không có idiom phù hợp